FC Macarthur
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Oliver·RandazzoTiền đạo00000000
98Valère GermainTiền đạo10100008.51
Bàn thắng
12Filip KurtoThủ môn00000005.97
20Kealey AdamsonHậu vệ00000005.11
6Tomislav UskokHậu vệ00010006.11
15Dino Arslanagic-00010006.28
13Ivan VujicaHậu vệ00000006.01
26Luke BrattanTiền vệ00000005.95
22Liam RoseTiền vệ10000006.5
30Alex RobinsonThủ môn00000000
24Dean BosnjakTiền đạo10000006.35
27Joshua·DamevskiHậu vệ10010006.69
18Walter·ScottHậu vệ00000005.03
0Harrison SawyerTiền đạo10000006.52
5Matthew JurmanHậu vệ00000000
11Jed DrewTiền đạo30010005.35
8Jake·HollmanTiền vệ10000005.35
44Marin JakolišTiền đạo00011007.27
-Oliver Randazzo-00000000
Melbourne Victory
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Nishan VelupillayTiền đạo10050006.23
8Zinédine MachachTiền vệ40020005.98
27Reno PiscopoTiền đạo60140009.12
Bàn thắngThẻ đỏ
25Jack DuncanThủ môn00000006.56
2Jason GeriaHậu vệ10000006.47
Thẻ vàng
5Brendan HamillHậu vệ10000006.64
21Roderick MirandaHậu vệ00000007.2
28Kasey bosTiền đạo00011006.84
3Adama TraoréHậu vệ00000000
11Clarismario Santos RodriguesTiền đạo00000006.88
22Joshua James·RawlinsHậu vệ00000000
18Fabian MongeTiền vệ00000006.57
19Jing ReecTiền đạo10000006.36
30Daniel GraskoskiThủ môn00000000
7Daniel ArzaniTiền đạo20100006.14
Bàn thắng
14Jordi ValadonTiền vệ10000006.54
6Ryan TeagueTiền vệ10000007.64
9Nikos VergosTiền đạo40000006.75

Melbourne Victory vs FC Macarthur ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues