Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | John Murphy | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
25 | Ferrety Sousa | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.97 | |
- | Agustín Dávila | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Christian Chaney | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
7 | wolfgang prentice | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.85 | |
4 | Mitchell Osmond | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Derek Gebhard | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | |
11 | Cherif Dieye | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Leo Folla | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
19 | Gustavo Fernandes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | |
- | Ricardo Jerez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.84 |