[GER JBH-3] Energie Cottbus U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 20 | 20 | 3 | 38.5% |
7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 10 | 9 | 6 | 28.6% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 10 | 11 | 2 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | 7 | 33.3% |
[GER JBH-8] Erzgebirge Aue U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 4 | 2 | 7 | 22 | 26 | 14 | 8 | 30.8% |
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 9 | 6 | 7 | 33.3% |
7 | 2 | 2 | 3 | 13 | 17 | 8 | 5 | 28.6% |
% |
Energie Cottbus U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Energie Cottbus U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GERJBC | 07-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
GERJBC | 02-09-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GermanyY U19 P | 21-05-23 | 6 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
GermanyY U19 P | 13-05-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
GermanyY U19 P | 07-05-23 | 4 - 1 (3 - 0) | - | T | ||||||||
GermanyY U19 P | 18-04-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | 3.25 | 3.90 | 1.80 | H | 0.96 | -0.5 | 0.80 | B | X |
GermanyY U19 P | 14-04-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | 2.35 | 3.85 | 2.31 | T | 0.93 | 0 | 0.89 | T | X |
GermanyY U19 P | 26-03-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
GER U19 | 11-03-23 | 2 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
GER U19 | 04-03-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 0 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Erzgebirge Aue U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Energie Cottbus U19 |
Energie Cottbus U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER JB | 14-08-2024 | Chủ | Dynamo Dresden U19 | 4 Ngày |
GER JB | 18-08-2024 | Khách | Hallescher FC U19 | 8 Ngày |
GER JB | 24-08-2024 | Chủ | Hertha Berlin U19 | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER JB | 14-08-2024 | Khách | Carl Zeiss Jena U19 | 4 Ngày |
GER JB | 18-08-2024 | Chủ | RB LeipzigU19 | 8 Ngày |
GER JB | 24-08-2024 | Khách | Chemnitzer U19 | 14 Ngày |