[ENG-S Premier League-18] Hungerford Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 8 | 8 | 31 | 30 | 20 | 18 | 20.0% |
9 | 4 | 3 | 2 | 22 | 11 | 15 | 9 | 44.4% |
11 | 0 | 5 | 6 | 9 | 19 | 5 | 20 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 8 | 8 | 33.3% |
[ENG-S Premier League-8] Bracknell Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 6 | 10 | 3 | 27 | 22 | 28 | 8 | 31.6% |
11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 13 | 15 | 10 | 27.3% |
8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 9 | 13 | 7 | 37.5% |
6 | 0 | 4 | 2 | 8 | 12 | 4 | 0.0% |
Hungerford Town |
Chủ - Khách |
---|
Hungerford TownBracknell Town |
Bracknell TownHungerford Town |
Hungerford TownBracknell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 29-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
ENG-S PR | 15-08-23 | 3 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
ENG C C | 28-01-20 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 24-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | H | ||||||||
ENG-S PR | 21-09-24 | 9 - 3 (5 - 2) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 5 | B | ||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 10-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.51 | 4.25 | 4.50 | B | 0.88 | 1 | 0.88 | H | X |
ENG-S PR | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 26-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 24-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Bracknell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 05-10-24 | 6 - 3 (4 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 24-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 10-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | |||||||||
ENG-S PR | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 26-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 24-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 13-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hungerford Town |
Hungerford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 19-10-2024 | Khách | Havant Waterlooville | 3 Ngày |
ENG-S PR | 23-10-2024 | Khách | Basingstoke Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 02-11-2024 | Chủ | Tiverton Town | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 19-10-2024 | Chủ | Wimborne Town | 3 Ngày |
ENG-S PR | 23-10-2024 | Chủ | Swindon Supermarine | 7 Ngày |
ENG-S PR | 02-11-2024 | Khách | Taunton Town | 17 Ngày |