Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[AUT Landesliga-] Mattersburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | 1 | 0.0% |
[AUT Landesliga-] Horitschon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 12 | 12 | 66.7% |
Mattersburg |
Chủ - Khách |
---|
MattersburgHoritschon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 27-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 1 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mattersburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 06-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
AUS L | 23-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
AUS AC | 27-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AUT CUP | 28-08-20 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AUT D1 | 04-07-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.77 | 3.85 | 3.65 | B | 0.98 | 0.75 | 0.90 | B | X |
AUT D1 | 30-06-20 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | 2.08 | 3.40 | 2.90 | T | 0.85 | 0.25 | 1.03 | T | T |
AUT D1 | 27-06-20 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | 2.23 | 3.25 | 2.75 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | T |
AUT D1 | 23-06-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 1.80 | 3.70 | 3.90 | H | 1.03 | 0.75 | 0.85 | T | X |
AUT D1 | 20-06-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.20 | 3.50 | 2.94 | T | 0.95 | 0.25 | 0.93 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Horitschon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
AUS AC | 27-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 1 | B | ||||||||
AUS AC | 20-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 11 | |||||||||
AUS L | 01-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | 2.10 | 3.90 | 2.41 | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | ||
AUS L | 24-05-24 | 2 - 6 (1 - 3) | 11 - 3 | 1.86 | 3.65 | 2.97 | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | ||
AUS L | 16-03-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
AUS L | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | |||||||||
INT CF | 17-02-24 | 1 - 8 (0 - 4) | 3 - 3 | |||||||||
INT CF | 26-01-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | |||||||||
AUS L | 13-10-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mattersburg |
Mattersburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |