[EGY Division 2-11] Baladiyat El Mahalla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 7 | 15 | 11 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 11 | 33.3% |
6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 13 | 16.7% |
6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 6 | 4 | 0.0% |
[EGY Division 2-9] Aswan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 4 | 6 | 3 | 8 | 7 | 18 | 9 | 30.8% |
7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 5 | 10 | 7 | 28.6% |
6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 11 | 33.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 9 | 33.3% |
Baladiyat El Mahalla |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Baladiyat El Mahalla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 18-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.80 | 2.93 | 2.37 | H | 1.07 | 0 | 0.75 | H | X |
EGY D2 | 14-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 0 | 1.76 | 3.20 | 4.20 | B | 1.00 | 0.75 | 0.82 | B | T |
EGY D2 | 11-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.68 | 3.30 | 4.55 | H | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | X |
EGY D2 | 04-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | 2.17 | 2.98 | 2.84 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | H |
EGY D2 | 28-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | 1.75 | 3.05 | 4.00 | H | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | H |
EGY D2 | 20-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
EGY D2 | 07-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.32 | 3.05 | 2.78 | T | 1.03 | 0.25 | 0.73 | T | X |
EGY D1 | 17-08-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 10 | 4.65 | 3.95 | 1.63 | H | 1.01 | -0.75 | 0.81 | B | T |
EGY D1 | 13-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.03 | 3.40 | 3.45 | B | 1.03 | 0.5 | 0.79 | B | T |
EGY D1 | 30-07-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | 3.90 | 3.40 | 1.88 | T | 1.00 | -0.5 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Aswan |
Chủ - Khách |
---|
AswanAsyut Petroleum |
Telecom EgyptAswan |
Sporting AlexandriaAswan |
El DaklyehAswan |
AswanOlympic El Qanal |
Tersana SCAswan |
AswanKahraba Ismailia |
Ghomhoreyet ShebinAswan |
AswanMakadi FC |
Nasr TaadeenAswan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 18-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 2.46 | 2.80 | 2.80 | 0.78 | 0 | 1.04 | H | ||
EGY D2 | 14-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.96 | 2.80 | 3.95 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
EGY D2 | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
EGY D2 | 04-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | 2.28 | 2.84 | 3.05 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | X | ||
EGY D2 | 28-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | 2.23 | 2.76 | 2.95 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
EGY D2 | 21-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.38 | 2.59 | 2.90 | 0.70 | 0 | 1.06 | X | ||
EGY D2 | 14-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.75 | 3.05 | 4.50 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | X | ||
EGY D2 | 09-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 3.75 | 2.74 | 2.04 | 0.78 | -0.5 | 1.04 | T | ||
EGY D2 | 30-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | 1.85 | 3.05 | 3.60 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
EGY D2 | 22-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Baladiyat El Mahalla |
Baladiyat El Mahalla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |