[ITA Serie D-] AC Mestre |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 9 | 50.0% |
[ITA Serie D-] Montecchio Maggiore |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 9 | 3 | 0.0% |
AC Mestre |
Chủ - Khách |
---|
Montecchio MaggioreAC Mestre |
AC MestreMontecchio Maggiore |
AC MestreMontecchio Maggiore |
Montecchio MaggioreAC Mestre |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 21-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 24-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
ITA S4 | 19-02-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
ITA S4 | 16-10-22 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AC Mestre |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 06-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 02-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 28-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
ITA S4 | 18-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 14-09-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 12 - 4 | 2.02 | 3.15 | 3.25 | B | 0.76 | 0.25 | 1.00 | B | T |
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
ITA S4 | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Montecchio Maggiore |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 9 | |||||||||
ITA S4 | 02-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 18-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | 2.07 | 3.10 | 2.91 | 0.84 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ITA S4 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
INT CF | 14-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | 9.20 | 4.90 | 1.24 | 0.91 | -1.5 | 0.85 | T | ||
ITA S4 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
AC Mestre |
AC Mestre |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |