[INT CF-] CS Petange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] 1. FC Saarbrücken |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 11 | 50.0% |
CS Petange |
Chủ - Khách |
---|
SaarbruckenCS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-07-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 06-10-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | B | ||||||||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | H | ||||||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | T | ||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
1. FC Saarbrücken |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D3 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.14 | 3.40 | 2.78 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X | ||
GER D3 | 28-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | 2.68 | 3.60 | 2.14 | 0.89 | -0.25 | 0.93 | T | ||
GER D3 | 25-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.48 | 4.25 | 4.75 | 0.87 | 1 | 0.95 | X | ||
GER D3 | 22-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 11 | 3.55 | 3.70 | 1.76 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | T | ||
GER D3 | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | 1.46 | 4.15 | 5.10 | 0.84 | 1 | 0.98 | X | ||
GER D3 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.40 | 3.60 | 2.35 | 0.93 | 0 | 0.89 | X | ||
GER D3 | 24-08-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 14 | 2.04 | 3.55 | 2.88 | 0.81 | 0.25 | 1.01 | T | ||
GERC | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | 2.36 | 3.50 | 2.44 | 0.85 | 0 | 0.91 | X | ||
GER D3 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.61 | 3.95 | 4.05 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | X | ||
GER D3 | 02-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.59 | 3.45 | 2.26 | 1.04 | 0 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
CS Petange |
CS Petange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | UNA Strassen | 9 Ngày |
LUX D1 | 27-10-2024 | Khách | Fola Esch | 16 Ngày |
LUX D1 | 03-11-2024 | Chủ | F91 Dudelange | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER D3 | 19-10-2024 | Khách | VfB Stuttgart II | 8 Ngày |
GER D3 | 23-10-2024 | Chủ | Hansa Rostock | 12 Ngày |
GER D3 | 26-10-2024 | Khách | VfL Osnabruck | 15 Ngày |