Mexico
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Hirving LozanoTiền đạo10100008.55
Bàn thắngThẻ đỏ
-Jesús GallardoHậu vệ00000000
-Guillermo OchoaThủ môn00000005.91
-Henry MartinTiền đạo00000000
11Santiago GiménezTiền đạo00000006.87
-Sebastián CordovaTiền vệ10000006.36
16Jordi CortizoHậu vệ00000000
2Jorge SánchezHậu vệ00000006.72
Thẻ vàng
5Johan VásquezHậu vệ00000007.49
3César MontesHậu vệ00000007.79
6Gerardo ArteagaHậu vệ00010006.88
14Erick SánchezTiền vệ10000005.73
-Raúl JiménezTiền đạo20000006
17Orbelín PinedaTiền vệ10000106.35
-Antonio RodriguezThủ môn00000000
-Kevin AlvarezHậu vệ00000000
-Marcel RuízTiền vệ00000000
7Luis RomoTiền vệ00000006.1
-Luis MalagónThủ môn00000000
-Ramón JuárezHậu vệ00000000
21Cesar HuertaTiền đạo10001007.27
15Uriel AntunaTiền đạo20100007.74
Bàn thắng
1Julio GonzálezThủ môn00000000
4Edson ÁlvarezTiền vệ10000006.17
24Luis ChavezTiền vệ20001006.75
Ghana
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Antoine SemenyoTiền vệ00000006.08
-Salis Abdul SamedTiền vệ00000005.92
-Jerome OpokuHậu vệ00000000
-Stephan Kofi AmbrosiusHậu vệ00000007.09
-Thomas ParteyTiền vệ10010006.65
Thẻ vàng
15Elisha OwusuTiền vệ00020006.12
10Mohammed KudusTiền đạo20020005.61
-Joseph PaintsilTiền vệ00000006.67
-Richard OforiThủ môn00000000
17Ernest·Nuamah AppiahTiền đạo00000006.54
16Abdul Manaf NurudeenThủ môn00000000
-Edmund AddoTiền vệ00000000
9Jordan AyewTiền đạo00010006.41
-Iñaki WilliamsTiền đạo00000006.86
18Ransford KonigsdorfferTiền đạo00000000
1Lawrence Ati-ZigiThủ môn00000006.26
5Kingsley SchindlerHậu vệ10000006.37
-Joseph AidooHậu vệ00010006.89
Thẻ vàng
-Nicholas OpokuHậu vệ00000006.26
14Gideon MensahHậu vệ00000007.26
2Alidu SeiduHậu vệ00000006.89

Mexico vs Ghana ngày 15-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues