1. FC Heidenheim 1846
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Marnon BuschHậu vệ00000006.82
1Kevin MüllerThủ môn00010007.45
39Niklas DorschTiền vệ00000000
22Vitus EicherThủ môn00000000
40F. FellerThủ môn00000000
19Jonas FöhrenbachHậu vệ00000000
5Benedikt GimberHậu vệ00000000
17Mathias HonsakTiền vệ10011006.77
-Markus Mikk JanesThủ môn00000000
18Marvin PieringerTiền đạo00000006.4
3Jan SchoppnerTiền vệ10100007.44
Bàn thắng
23Haktab Omar TraoreHậu vệ00001006.35
10Paul WannerTiền vệ10000006.44
8Leonardo Weschenfelder ScienzaTiền đạo00000000
6Patrick MainkaHậu vệ00000006.67
4Tim SierslebenHậu vệ00000006.87
30Norman TheuerkaufHậu vệ00000006.89
33Lennard MaloneyHậu vệ10000007
Thẻ vàng
31Sirlord ContehTiền đạo10100008.22
Bàn thắngThẻ đỏ
21Adrian BeckTiền vệ30030006.68
20Luca KerberTiền vệ20000007.2
29Mikkel KaufmannTiền đạo00000006.1
14Maximilian·BreunigTiền đạo00000006.95
Heart of Midlothian
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Macaulay TaitTiền vệ00000000
80Andrés SalazarHậu vệ00000000
15Kye RowlesHậu vệ00000000
-Daniel OyegokeHậu vệ00000006.2
10Barrie McKayTiền đạo00000000
4Craig HalkettHậu vệ00000000
7Jorge GrantTiền vệ00000006.1
27Liam BoyceTiền đạo00000000
28Zander ClarkThủ môn00000000
14Cameron DevlinTiền vệ00020006.21
1Craig GordonThủ môn00000006.3
35Adam ForresterHậu vệ00000006.5
2Frankie KentHậu vệ20000007.02
3Stephen KingsleyHậu vệ00000006.85
29James PenriceHậu vệ20010007.86
18Malachi BoatengTiền vệ10000006.74
6Beni BaningimeTiền vệ00010006.74
16Blair SpittalTiền vệ20000016.81
17Alan ForrestTiền đạo30020006.63
9Lawrence ShanklandTiền đạo60010007.1
20Yan DhandaTiền đạo10000006.55
21James wilsonTiền đạo00000000
77Kenneth VargasTiền đạo00010006.1

Heart of Midlothian vs 1. FC Heidenheim 1846 ngày 08-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues