So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0
0.96
-0.99
2.5
0.79
2.35
3.35
2.65
Live
0.76
0
-0.90
0.99
2.5
0.85
2.30
3.30
2.77
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.17
2.5
0.01
14.00
1.01
15.50
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
1.00
2.5
0.80
2.20
3.30
2.75
Live
1.00
0.25
0.80
1.00
2.5
0.80
2.20
3.30
2.75
Run
0.62
0
-0.80
-0.09
2.5
0.04
15.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.87
0
0.89
0.86
2.25
0.90
2.30
3.25
2.64
Live
0.85
0
0.99
0.83
2.25
0.99
2.33
3.20
2.62
Run
0.69
0
-0.85
-0.27
2.5
0.15
6.00
1.22
7.40
188betSớm
0.80
0
-0.96
-0.98
2.5
0.80
2.35
3.35
2.65
Live
0.77
0
-0.89
0.96
2.5
0.90
2.23
3.30
2.73
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
2.5
0.02
14.00
1.01
15.50
SbobetSớm
0.82
0
1.00
0.78
2.25
-0.98
2.36
3.01
2.58
Live
0.77
0
-0.93
0.83
2.25
0.99
2.34
3.05
2.73
Run
0.54
0
-0.70
-0.16
2.5
0.02
14.00
1.01
17.00

Bên nào sẽ thắng?

Sogdiana Jizak
ChủHòaKhách
FC OKMK Olmaliq
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sogdiana JizakSo Sánh Sức MạnhFC OKMK Olmaliq
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-3] Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261277412943346.2%
13544221719738.5%
13733191224253.8%
6321931150.0%
[UZB Super League-2] FC OKMK Olmaliq
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261457402947253.8%
13922251529169.2%
13535151418538.5%
6402761266.7%

Thành tích đối đầu

Sogdiana Jizak            
Chủ - Khách
OTMK OlmaliqSogdiana Jizak
OTMK OlmaliqSogdiana Jizak
Sogdiana JizakOTMK Olmaliq
Sogdiana JizakOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqSogdiana Jizak
OTMK OlmaliqSogdiana Jizak
Sogdiana JizakOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqSogdiana Jizak
Sogdiana JizakOTMK Olmaliq
Sogdiana JizakOTMK Olmaliq
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D119-05-245 - 3
(2 - 2)
3 - 32.013.253.40B1.010.50.85BT
UZB D107-10-233 - 2
(1 - 1)
10 - 41.843.503.70B0.840.51.02BT
UZB D101-07-231 - 2
(0 - 1)
4 - 62.553.202.55B0.9400.94BT
UZB D130-09-220 - 2
(0 - 1)
10 - 32.353.052.89B1.090.250.79BH
UZB D107-05-223 - 2
(1 - 1)
7 - 42.113.003.20B0.840.250.98BT
UZB D127-11-210 - 1
(0 - 0)
0 - 12.003.153.35T1.000.50.82TX
UZB D131-07-210 - 0
(0 - 0)
6 - 42.363.402.50H0.8500.97HX
UZB D117-09-201 - 1
(0 - 0)
8 - 31.793.454.00H0.830.50.99TX
UZB D107-03-201 - 1
(0 - 0)
4 - 0H
UZB D127-08-191 - 0
(0 - 0)
3 - 21.803.353.75T0.800.51.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Sogdiana Jizak            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Sogdiana JizakFK Andijon
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakPakhtakor
Neftchi FargonaSogdiana Jizak
Olympic FK TashkentSogdiana Jizak
Sogdiana JizakMetallurg Bekobod
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Sogdiana JizakNeftchi Fargona
Sogdiana JizakDinamo Samarqand
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D126-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 11.803.203.95T0.800.51.02TT
UZB D120-09-241 - 1
(1 - 0)
8 - 31.823.453.60H0.820.51.00TX
UZB D113-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 33.303.052.04H0.93-0.250.77BX
UZB D126-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 22.213.202.83B1.000.250.82BX
UZB D120-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 61.973.203.55T0.970.50.85TT
UZB D115-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 62.513.152.48T0.9200.90TX
UZB D111-08-242 - 2
(2 - 1)
4 - 81.803.253.85H0.800.51.02TT
UzbC07-08-241 - 1
(0 - 0)
8 - 72.503.302.24H0.9600.74HX
UzbC06-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4H
UZB D128-06-244 - 2
(2 - 1)
3 - 31.853.253.70T0.850.50.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

FC OKMK Olmaliq            
Chủ - Khách
OTMK OlmaliqLokomotiv Tashkent
Nasaf QarshiOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
Dinamo SamarqandOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqNavbahor Namangan
FK AndijonOTMK Olmaliq
Qizilqum ZarafshonOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqPakhtakor
Olympic FK TashkentOTMK Olmaliq
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D127-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 41.773.353.901.000.750.82X
UZB D123-09-242 - 0
(2 - 0)
3 - 61.733.304.200.970.750.85X
UZB D116-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.573.654.750.810.751.01X
UZB D127-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 63.653.251.930.89-0.50.93X
UZB D116-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 52.953.302.090.96-0.250.86T
UZB D112-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 62.653.102.480.9700.85T
UZB D103-08-242 - 3
(2 - 1)
7 - 12.513.002.570.8800.94T
UZB D128-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 22.663.252.301.0500.77X
UZB D121-06-244 - 2
(1 - 2)
6 - 32.503.252.530.9000.92T
UZB D117-06-240 - 1
(0 - 0)
3 - 22.722.842.500.9900.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Sogdiana JizakSo sánh số liệuFC OKMK Olmaliq
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 8Tổng số mất bàn11
  • 0.8Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 50.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC OKMK Olmaliq
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem13XemXem0XemXem7XemXem65%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Sogdiana Jizak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem6XemXem3XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem
10XemXem4XemXem5XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem
FC OKMK Olmaliq
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem4XemXem4XemXem12XemXem20%XemXem8XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem1XemXem4XemXem5XemXem10%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sogdiana JizakThời gian ghi bànFC OKMK Olmaliq
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    17
    10
    Bàn thắng H1
    11
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sogdiana JizakChi tiết về HT/FTFC OKMK Olmaliq
  • 6
    3
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    7
    H/T
    3
    3
    H/H
    3
    5
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Sogdiana JizakSố bàn thắng trong H1&H2FC OKMK Olmaliq
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    6
    7
    Thắng 1 bàn
    6
    3
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sogdiana Jizak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D126-10-2024KháchKuruvchi Bunyodkor6 Ngày
UZB D131-10-2024ChủTermez Surkhon11 Ngày
UZB D123-11-2024KháchNasaf Qarshi34 Ngày
FC OKMK Olmaliq
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D126-10-2024ChủNeftchi Fargona6 Ngày
UZB D130-10-2024KháchMetallurg Bekobod10 Ngày
UZB D106-11-2024ChủOlympic FK Tashkent17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 46.2%Thắng53.8% [14]
  • [7] 26.9%Hòa19.2% [14]
  • [7] 26.9%Bại26.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng19.2% [5]
  • [4] 15.4%Hòa11.5% [3]
  • [4] 15.4%Bại19.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.12 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.54
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Sogdiana Jizak VS FC OKMK Olmaliq ngày 21-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues