[RUS Youth League-14] Chertanovo Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 10 | 6 | 11 | 45 | 52 | 62 | 14 | 37.0% |
13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 20 | 10 | 46.2% |
14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 35 | 16 | 15 | 28.6% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | 7 | 33.3% |
[RUS Youth League-15] FK Ural Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 6 | 8 | 14 | 37 | 62 | 42 | 15 | 21.4% |
14 | 2 | 4 | 8 | 18 | 37 | 10 | 18 | 14.3% |
14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 25 | 16 | 10 | 28.6% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | 16.7% |
Chertanovo Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 3.30 | 4.00 | 1.68 | H | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | X |
RUS YthC | 18-08-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | 1.47 | 4.55 | 4.60 | H | 0.78 | 1 | 1.04 | T | T |
RUS YthC | 05-05-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
RUS YthC | 10-03-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.95 | 3.90 | 2.85 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
RUS YthC | 05-05-21 | 3 - 2 (1 - 0) | 8 - 4 | 2.16 | 3.85 | 2.51 | B | 1.01 | 0.25 | 0.81 | B | T |
RUS YthC | 03-04-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Chertanovo Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 05-07-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.50 | 3.50 | 2.14 | T | 0.74 | -0.25 | 0.96 | T | T |
RUS YthC | 28-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | 3.40 | 3.65 | 1.72 | T | 0.87 | -0.75 | 0.83 | T | X |
RUS YthC | 21-06-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 6 - 5 | 4.40 | 4.35 | 1.56 | B | 0.84 | -1 | 0.92 | B | T |
RUS YthC | 17-05-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
RUS YthC | 10-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | 2.28 | 3.40 | 2.73 | B | 1.06 | 0.25 | 0.80 | B | X |
RUS YthC | 03-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | 2.82 | 3.55 | 2.07 | H | 0.89 | -0.25 | 0.87 | B | X |
RUS YthC | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 3.20 | 4.00 | 1.71 | H | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | X |
RUS YthC | 19-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 8 - 6 | 3.55 | 4.10 | 1.60 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | T |
RUS YthC | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 3.30 | 4.00 | 1.68 | H | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | X |
RUS YthC | 05-04-24 | 3 - 3 (3 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 38%
FK Ural Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 28-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 1 | 1.08 | 7.20 | 12.00 | 0.94 | 2.5 | 0.76 | T | ||
RUS YthC | 21-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 1.94 | 3.80 | 3.10 | 0.94 | 0.5 | 0.82 | X | ||
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | 1.32 | 4.55 | 6.90 | 0.82 | 1.25 | 1.00 | X | ||
RUS YthC | 10-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 8.80 | 6.50 | 1.20 | 0.92 | -2 | 0.90 | X | ||
RUS YthC | 03-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 3.10 | 3.05 | 2.12 | 0.88 | -0.25 | 0.88 | X | ||
RUS YthC | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 1.42 | 4.25 | 4.75 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | X | ||
RUS YthC | 19-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 2.48 | 3.60 | 2.13 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
RUS YthC | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 3.30 | 4.00 | 1.68 | H | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | X |
RUS YthC | 05-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 2 | |||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 10 | 5.00 | 4.65 | 1.36 | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%
Chertanovo Moscow Youth |
Chertanovo Moscow Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 19-07-2024 | Khách | Zenit St.Petersburg Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 26-07-2024 | Chủ | Fakel Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 02-08-2024 | Khách | Dinamo Moscow Youth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 19-07-2024 | Chủ | FK Nizhny Novgorod Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 26-07-2024 | Khách | FK Orenburg Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 02-08-2024 | Khách | Zenit St.Petersburg Youth | 21 Ngày |