Bên nào sẽ thắng?

AD Confiança
ChủHòaKhách
Ypiranga(RS)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AD ConfiançaSo Sánh Sức MạnhYpiranga(RS)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 1T 3H 0B
    0T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie C-13] AD Confiança
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196492022221331.6%
10532147181050.0%
911761541611.1%
611436416.7%
[BRA Serie C-10] Ypiranga(RS)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2510782826371040.0%
1273214724958.3%
133461419131123.1%
6312431050.0%

Thành tích đối đầu

AD Confiança            
Chủ - Khách
Confianca SEYpiranga(RS)
Confianca SEYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Confianca SE
Confianca SEYpiranga(RS)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D301-07-231 - 1
(0 - 0)
2 - 31.992.863.35H0.720.250.98TH
BRA D316-04-220 - 0
(0 - 0)
- 2.273.102.96H1.010.250.83TX
BRA D307-09-191 - 1
(1 - 0)
3 - 61.952.953.35H0.950.50.75TH
BRA D331-08-191 - 0
(1 - 0)
10 - 42.202.922.83T0.950.250.75TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

AD Confiança            
Chủ - Khách
Confianca SECentro Sportivo Alagoano
FigueirenseConfianca SE
Floresta CEConfianca SE
Confianca SEAparecidense GO
Confianca SEABC RN
Ferroviaria SPConfianca SE
Confianca SETombense
Sao Jose PoA RSConfianca SE
Confianca SELondrina PR
Confianca SECS Sergipe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D327-06-240 - 1
(0 - 1)
4 - 82.023.003.40B1.020.50.80BX
BRA D316-06-242 - 0
(2 - 0)
4 - 71.883.153.95B0.880.50.96BH
BRA D310-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 92.263.152.94B1.000.250.82BX
BRA D301-06-243 - 1
(1 - 0)
5 - 52.073.003.50T0.790.251.05TT
BRA D325-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.213.052.96H0.960.250.86TX
BRA D318-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 61.693.304.45B0.910.750.93BX
BRA D304-05-240 - 2
(0 - 0)
10 - 52.253.052.85B1.020.250.80BH
BRA D329-04-241 - 2
(0 - 2)
5 - 21.883.203.65T0.880.50.94TT
BRA D322-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 12.393.352.48H0.8700.95HX
BRA SE13-04-240 - 0
(0 - 0)
0 - 10H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

Ypiranga(RS)            
Chủ - Khách
Ypiranga(RS)ABC RN
Sao Jose PoA RSYpiranga(RS)
Remo Belem (PA)Ypiranga(RS)
Ypiranga(RS)Tombense
Sao BernardoYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Figueirense
Ypiranga(RS)Atletico Paranaense
Londrina PRYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Centro Sportivo Alagoano
Ypiranga(RS)Porto Velho
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D329-06-241 - 1
(0 - 0)
7 - 21.983.053.450.980.50.78H
BRA D323-06-240 - 1
(0 - 1)
7 - 32.283.202.871.030.250.81X
BRA D316-06-241 - 0
(1 - 0)
8 - 42.353.152.821.070.250.77X
BRA D310-06-241 - 0
(1 - 0)
7 - 52.133.203.150.870.250.95X
BRA D302-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 71.743.203.800.740.50.96X
BRA D330-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 62.113.153.250.840.251.00X
Copa do Brasil01-05-242 - 1
(0 - 1)
3 - 64.453.801.630.96-0.750.86T
BRA D328-04-240 - 4
(0 - 2)
10 - 72.223.052.941.000.250.84T
BRA D320-04-243 - 1
(1 - 0)
3 - 62.273.202.741.010.250.75T
Copa do Brasil13-03-242 - 0
(2 - 0)
12 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

AD ConfiançaSo sánh số liệuYpiranga(RS)
  • 6Tổng số ghi bàn15
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn5
  • 1.0Trung bình mất bàn0.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

AD Confiança
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem116.7%466.7%Xem
Ypiranga(RS)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem
AD Confiança
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Ypiranga(RS)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AD ConfiançaThời gian ghi bànYpiranga(RS)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    3
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AD ConfiançaChi tiết về HT/FTYpiranga(RS)
  • 2
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
AD ConfiançaSố bàn thắng trong H1&H2Ypiranga(RS)
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AD Confiança
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D313-07-2024KháchBotafogo PB7 Ngày
BRA D320-07-2024ChủFerroviario CE14 Ngày
BRA D327-07-2024ChủVolta Redonda21 Ngày
Ypiranga(RS)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D313-07-2024ChủFerroviario CE7 Ngày
BRA D320-07-2024KháchVolta Redonda14 Ngày
BRA D327-07-2024ChủBotafogo PB21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng40.0% [10]
  • [4] 21.1%Hòa28.0% [10]
  • [9] 47.4%Bại32.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng12.0% [3]
  • [3] 15.8%Hòa16.0% [4]
  • [2] 10.5%Bại24.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.28
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn30.77% [4]
  • [1] 11.11%Hòa38.46% [5]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn7.69% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 23.08% [3]

AD Confiança VS Ypiranga(RS) ngày 08-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues