So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
1.25
0.95
0.85
2.5
0.85
1.28
4.30
7.10
Live
0.76
1.25
1.00
0.85
2.5
0.85
1.30
4.50
7.70
Run
-0.31
0.25
0.13
-0.27
2.5
0.07
4.05
1.25
14.00
BET365Sớm
0.88
1.25
0.93
1.00
2.5
0.80
1.36
4.20
7.50
Live
1.00
1.5
0.80
0.93
2.5
0.88
1.25
4.75
10.00
Run
-0.48
0.25
0.35
-0.39
2.5
0.27
4.75
1.28
11.00
Mansion88Sớm
0.95
1.5
0.81
0.93
2.5
0.83
1.28
4.60
8.20
Live
0.93
1.5
0.87
0.88
2.5
0.92
1.26
4.80
8.70
Run
-0.57
0.25
0.41
-0.46
2.5
0.32
1.05
6.40
100.00
188betSớm
0.76
1.25
0.96
0.86
2.5
0.86
1.28
4.30
7.10
Live
0.92
1.5
0.86
0.86
2.5
0.92
1.26
4.75
8.70
Run
-0.25
0.25
0.09
-0.23
2.5
0.05
4.05
1.25
14.00
SbobetSớm
0.94
1.5
0.80
0.94
2.5
0.80
1.26
4.21
7.10
Live
1.00
1.5
0.80
1.00
2.5
0.80
1.28
4.26
7.40
Run
-0.95
0.5
0.79
0.97
2
0.85
1.01
7.90
180.00

Bên nào sẽ thắng?

Chongqing Tongliangloong FC
ChủHòaKhách
Shanghai Jiading Huilong
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chongqing Tongliangloong FCSo Sánh Sức MạnhShanghai Jiading Huilong
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 52%So Sánh Phong Độ48%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League One-5] Chongqing Tongliangloong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3013116422550543.3%
15960271133360.0%
15456151417826.7%
6312861050.0%
[CHN League One-11] Shanghai Jiading Huilong
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3051692127311116.7%
153751013161120.0%
15294111415913.3%
614155716.7%

Thành tích đối đầu

Chongqing Tongliangloong FC            
Chủ - Khách
Shanghai Jiading HuilongChongqing Tonglianglong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D109-06-240 - 3
(0 - 1)
2 - 53.903.201.72T0.75-0.750.95TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Chongqing Tongliangloong FC            
Chủ - Khách
Chongqing TonglianglongDalian Zhixing
Chongqing TonglianglongNanjing City
Suzhou DongwuChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongYunnan Yukun
Chongqing TonglianglongFoshan Nanshi
Guangzhou FCChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongYanbian Longding
Jiangxi Liansheng FCChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongQingdao Red Lions
Heilongjiang Lava SpringChongqing Tonglianglong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D106-10-243 - 0
(1 - 0)
5 - 01.873.103.40T0.870.50.83TT
CHA D128-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.443.905.90T0.8310.99TX
CHA D122-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 93.303.101.90B0.80-0.50.90BX
CHA D115-09-243 - 2
(2 - 2)
4 - 32.693.102.34T1.0100.75TT
CHA D108-09-241 - 1
(1 - 1)
5 - 61.264.557.40H0.901.50.80TX
CHA D101-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 22.743.302.21B0.78-0.250.98BX
CHA D125-08-241 - 1
(0 - 1)
10 - 11.165.9011.50H1.0220.80TX
CHA D117-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 67.605.101.26B0.97-1.50.85BX
CHA D121-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 21.224.758.30H0.851.50.91TX
CHA D113-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 54.453.651.61H0.96-0.750.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Shanghai Jiading Huilong            
Chủ - Khách
Yunnan YukunShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongWuxi Wugou
Guangxi Pingguo HaliaoShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongHeilongjiang Lava Spring
Qingdao Red LionsShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongSuzhou Dongwu
Shanghai Jiading HuilongGuangzhou FC
Yanbian LongdingShanghai Jiading Huilong
Liaoning TierenShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongJiangxi Liansheng FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D106-10-242 - 0
(1 - 0)
18 - 01.175.209.300.841.750.86X
CHA D129-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 52.313.102.730.7501.07X
CHA D121-09-242 - 2
(1 - 1)
8 - 101.663.254.200.880.750.82T
CHA D117-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.312.992.831.020.250.74X
CHA D106-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.283.152.761.020.250.74X
CHA D131-08-241 - 1
(1 - 1)
1 - 53.003.152.120.88-0.250.88X
CHA D124-08-240 - 2
(0 - 0)
9 - 82.883.152.190.88-0.250.94X
CHA D118-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 42.123.153.050.870.250.95X
CHA D120-07-241 - 1
(1 - 0)
6 - 51.623.504.600.810.750.95X
CHA D113-07-243 - 1
(2 - 0)
3 - 31.903.053.400.900.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Chongqing Tongliangloong FCSo sánh số liệuShanghai Jiading Huilong
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa60.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Chongqing Tongliangloong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem3XemXem11XemXem46.2%XemXem10XemXem38.5%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Shanghai Jiading Huilong
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem18XemXem1XemXem7XemXem69.2%XemXem6XemXem23.1%XemXem19XemXem73.1%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
13XemXem10XemXem0XemXem3XemXem76.9%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Chongqing Tongliangloong FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem2XemXem14XemXem38.5%XemXem10XemXem38.5%XemXem9XemXem34.6%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem2XemXem1XemXem10XemXem15.4%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Shanghai Jiading Huilong
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem6XemXem7XemXem50%XemXem11XemXem42.3%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem6XemXem4XemXem3XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chongqing Tongliangloong FCThời gian ghi bànShanghai Jiading Huilong
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    11
    0 Bàn
    7
    11
    1 Bàn
    5
    1
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    13
    7
    Bàn thắng H1
    21
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chongqing Tongliangloong FCChi tiết về HT/FTShanghai Jiading Huilong
  • 9
    3
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    11
    H/H
    3
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    4
    2
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
Chongqing Tongliangloong FCSố bàn thắng trong H1&H2Shanghai Jiading Huilong
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    14
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chongqing Tongliangloong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D126-10-2024KháchWuxi Wugou7 Ngày
CHA D103-11-2024ChủGuangxi Pingguo Haliao15 Ngày
Shanghai Jiading Huilong
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D126-10-2024ChủShijiazhuang Kungfu7 Ngày
CHA D103-11-2024KháchDalian Zhixing15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 43.3%Thắng16.7% [5]
  • [11] 36.7%Hòa53.3% [5]
  • [6] 20.0%Bại30.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [9] 30.0%Thắng6.7% [2]
  • [6] 20.0%Hòa30.0% [9]
  • [0] 0.0%Bại13.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 25.00%Hòa63.64% [7]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Chongqing Tongliangloong FC VS Shanghai Jiading Huilong ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues