[LUX National Division-16] Mondercange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | 4 | 16 | 6.7% |
7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | 1 | 16 | 0.0% |
8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 22 | 3 | 14 | 12.5% |
6 | 1 | 0 | 5 | 11 | 16 | 3 | 16.7% |
[LUX National Division-6] UNA Strassen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 28 | 6 | 53.3% |
8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 6 | 14 | 7 | 50.0% |
7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 4 | 14 | 3 | 57.1% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 8 | 33.3% |
Mondercange |
Chủ - Khách |
---|
UNA StrassenMondercange |
MondercangeUNA Strassen |
MondercangeUNA Strassen |
UNA StrassenMondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
LUX D1 | 10-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 29-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
LUX D1 | 27-11-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 27-10-24 | 5 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | B | ||||||||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 6 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 22-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | B | ||||||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | B | ||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
LUX Cup | 05-10-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | |||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mondercange |
Mondercange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX Cup | 10-11-2024 | Chủ | FC Wiltz 71 | 7 Ngày |
LUX D1 | 24-11-2024 | Khách | Fola Esch | 21 Ngày |
LUX D1 | 01-12-2024 | Chủ | F91 Dudelange | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX Cup | 10-11-2024 | Khách | Union Kayl Tetange | 7 Ngày |
LUX D1 | 24-11-2024 | Chủ | Jeunesse Esch | 21 Ngày |
LUX D1 | 01-12-2024 | Khách | Bettembourg | 28 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật