So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Red Boys Differdange
ChủHòaKhách
Swift Hesperange
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Red Boys DifferdangeSo Sánh Sức MạnhSwift Hesperange
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LUX National Division-1] Red Boys Differdange
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15131137540186.7%
761014119285.7%
870123421187.5%
65011731583.3%
[LUX National Division-4] Swift Hesperange
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14932341130464.3%
6600211184100.0%
8332131012437.5%
64111991366.7%

Thành tích đối đầu

Red Boys Differdange            
Chủ - Khách
Red Boys DifferdangeSwift Hesperange
Swift HesperangeRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeSwift Hesperange
Swift HesperangeRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeSwift Hesperange
Swift HesperangeRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeSwift Hesperange
Red Boys DifferdangeSwift Hesperange
Swift HesperangeRed Boys Differdange
Swift HesperangeRed Boys Differdange
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D120-04-242 - 0
(0 - 0)
3 - 5T
LUX D105-11-231 - 1
(1 - 0)
3 - 8H
LUX Cup12-04-231 - 0
(0 - 0)
2 - 3T
LUX D129-03-234 - 0
(0 - 0)
6 - 4B
LUX D109-10-221 - 2
(0 - 2)
- B
LUX D127-02-223 - 0
(2 - 0)
3 - 2B
LUX D112-09-210 - 0
(0 - 0)
6 - 6H
LUX D130-05-213 - 1
(1 - 0)
- T
LUX D122-08-203 - 1
(2 - 1)
7 - 1B
LUX D111-05-140 - 7
(0 - 5)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Red Boys Differdange            
Chủ - Khách
Red Boys DifferdangeProgres Niedercorn
US Mondorf-les-BainsRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeF91 Dudelange
Fola EschRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeUNA Strassen
OrdabasyRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeOrdabasy
Red Boys DifferdangeKI Klaksvik
KI KlaksvikRed Boys Differdange
Fola EschRed Boys Differdange
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D101-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 4T
LUX D125-08-240 - 4
(0 - 3)
3 - 5T
LUX D118-08-243 - 0
(2 - 0)
2 - 11T
LUX D111-08-240 - 5
(0 - 3)
- T
LUX D105-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 2T
UEFA ECL01-08-243 - 2
(1 - 1)
12 - 11.683.404.30B0.910.750.85BT
UEFA ECL23-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 12.273.202.74T1.010.250.75TX
UEFA CL17-07-240 - 0
(0 - 0)
12 - 01.703.653.85H0.900.750.92TX
UEFA CL10-07-242 - 0
(2 - 0)
2 - 51.793.553.85B0.790.50.97BX
LUX D126-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 8B

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%

Swift Hesperange            
Chủ - Khách
BettembourgSwift Hesperange
Swift HesperangeJeunesse Esch
MondercangeSwift Hesperange
HostertSwift Hesperange
Swift HesperangeCS Petange
Swift HesperangeGenk II
SaarbruckenSwift Hesperange
DarmstadtSwift Hesperange
Swift HesperangeUNA Strassen
FC Schifflange 95Swift Hesperange
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D101-09-243 - 0
(3 - 0)
3 - 8
LUX D124-08-245 - 1
(2 - 1)
8 - 7
LUX D118-08-241 - 2
(0 - 1)
3 - 5
LUX D111-08-241 - 5
(1 - 2)
-
LUX D104-08-244 - 0
(1 - 0)
6 - 2
INT CF31-07-243 - 3
(2 - 0)
5 - 52.073.652.540.900.250.80T
INT CF27-07-243 - 0
(1 - 0)
-
INT CF13-07-245 - 1
(3 - 0)
4 - 20.802.750.90T
LUX D126-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 4
LUX D118-05-241 - 4
(1 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Red Boys DifferdangeSo sánh số liệuSwift Hesperange
  • 18Tổng số ghi bàn26
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.6
  • 7Tổng số mất bàn18
  • 0.7Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Red Boys Differdange
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Swift Hesperange
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Red Boys Differdange
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Swift Hesperange
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Red Boys DifferdangeThời gian ghi bànSwift Hesperange
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    4
    4+ Bàn
    10
    9
    Bàn thắng H1
    5
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Red Boys DifferdangeChi tiết về HT/FTSwift Hesperange
  • 5
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Red Boys DifferdangeSố bàn thắng trong H1&H2Swift Hesperange
  • 4
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Red Boys Differdange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D125-09-2024KháchMondercange3 Ngày
LUX D129-09-2024ChủJeunesse Esch7 Ngày
LUX D120-10-2024KháchBettembourg28 Ngày
Swift Hesperange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D125-09-2024ChủRodange 913 Ngày
LUX D129-09-2024KháchFC Wiltz 717 Ngày
LUX D120-10-2024ChủRacing Union Luxemburg28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 86.7%Thắng64.3% [9]
  • [1] 6.7%Hòa21.4% [9]
  • [1] 6.7%Bại14.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [6] 40.0%Thắng21.4% [3]
  • [1] 6.7%Hòa21.4% [3]
  • [0] 0.0%Bại14.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.47 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.07 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.43
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.07
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Red Boys Differdange VS Swift Hesperange ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues