[ENG EFL League One-6] Lincoln City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 31 | 6 | 38.1% |
10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 12 | 17 | 8 | 50.0% |
11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | 14 | 6 | 27.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 8 | 33.3% |
[ENG EFL League One-15] Leyton Orient |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 25 | 15 | 35.0% |
10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 9 | 12 | 17 | 30.0% |
10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 11 | 13 | 13 | 40.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | 7 | 33.3% |
Lincoln City |
Chủ - Khách |
---|
Lincoln CityLeyton Orient |
Leyton OrientLincoln City |
Lincoln CityLeyton Orient |
Leyton OrientLincoln City |
Leyton OrientLincoln City |
Lincoln CityLeyton Orient |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 29-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.05 | 3.20 | 3.35 | T | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | X |
ENG L1 | 21-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.08 | 3.30 | 3.15 | T | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | X |
ENG L2 | 22-04-06 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 2.35 | 3.20 | 2.60 | H | 0.80 | 0 | 1.10 | H | X |
ENG L2 | 15-10-05 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.75 | 3.25 | 4.15 | H | 0.92 | 0.5 | 0.98 | T | X |
ENG L2 | 22-02-05 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 2.45 | 3.20 | 2.50 | H | 0.92 | 0 | 0.98 | H | X |
ENG L2 | 23-10-04 | 3 - 4 (2 - 2) | - | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 0%
Lincoln City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 1.93 | 3.30 | 3.60 | H | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | X |
ENG L1 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.08 | 3.60 | 2.93 | H | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | X |
ENG JPT | 03-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.18 | 3.60 | 2.75 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ENG L1 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.25 | 3.20 | 2.91 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
ENG L1 | 24-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | 2.31 | 3.35 | 2.70 | T | 1.06 | 0.25 | 0.76 | T | T |
ENG L1 | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | 2.07 | 3.40 | 3.10 | B | 0.83 | 0.25 | 0.99 | B | T |
ENG LC | 13-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.44 | 3.95 | 5.80 | B | 0.82 | 1 | 1.00 | H | T |
ENG L1 | 10-08-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 4 | 2.69 | 3.20 | 2.29 | T | 0.76 | -0.25 | 1.06 | T | T |
INT CF | 03-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Leyton Orient |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 24-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 3 | 2.49 | 3.55 | 2.40 | 0.94 | 0 | 0.88 | T | ||
ENG L1 | 21-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 1 | 1.56 | 3.80 | 5.10 | 1.04 | 1 | 0.78 | T | ||
ENG LC | 17-09-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 9 - 5 | 1.30 | 5.20 | 8.10 | 0.94 | 1.5 | 0.94 | T | ||
ENG L1 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | 2.07 | 3.45 | 3.05 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | X | ||
ENG JPT | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | 1.83 | 3.95 | 3.30 | 0.83 | 0.5 | 0.99 | X | ||
ENG L1 | 31-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | 2.85 | 3.25 | 2.27 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | ||
ENG LC | 27-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 1.67 | 3.80 | 4.20 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
ENG L1 | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | 3.40 | 3.45 | 1.93 | 0.89 | -0.5 | 0.93 | T | ||
ENG L1 | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.86 | 3.50 | 3.65 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
ENG LC | 13-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | 1.47 | 4.00 | 5.30 | 0.87 | 1 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Lincoln City |
Lincoln City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | 08-10-2024 | Khách | Grimsby Town | 3 Ngày |
ENG L1 | 12-10-2024 | Khách | Wrexham | 7 Ngày |
ENG L1 | 19-10-2024 | Chủ | Birmingham City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | 08-10-2024 | Chủ | Colchester United | 3 Ngày |
ENG L1 | 12-10-2024 | Chủ | Huddersfield Town | 7 Ngày |
ENG L1 | 19-10-2024 | Khách | Northampton Town | 14 Ngày |