So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-1.25
0.78
0.88
2.75
0.88
6.90
4.60
1.32
Live
-0.86
-1.25
0.70
0.87
3
0.95
7.40
5.00
1.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
-1.5
1.00
0.90
2.75
0.90
7.00
4.33
1.33
Live
0.93
-1.5
0.88
0.90
3
0.90
7.00
4.75
1.33
Run
-0.31
0
0.21
-0.14
1.5
0.08
151.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
0.95
-1.25
0.81
0.76
2.5
1.00
6.20
4.60
1.35
Live
1.00
-1.5
0.84
0.73
2.75
-0.92
6.80
5.20
1.28
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.99
-1.25
0.79
0.89
2.75
0.89
6.90
4.60
1.32
Live
-0.85
-1.25
0.71
0.93
3
0.91
7.40
5.00
1.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.90
-1.25
0.74
0.82
2.75
1.00
6.80
4.67
1.31
Live
0.98
-1.5
0.86
0.72
2.75
-0.90
7.40
4.96
1.27
Run
-0.33
0
0.09
-0.22
1.5
0.04
300.00
7.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Standard Sumgayit
ChủHòaKhách
Qarabag
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Standard SumgayitSo Sánh Sức MạnhQarabag
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AZE Premier League-6] Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186210152620633.3%
9504111015555.6%
91264165611.1%
610539316.7%
[AZE Premier League-1] Qarabag
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17142145744182.4%
870124421187.5%
972021323177.8%
630398950.0%

Thành tích đối đầu

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
Standard SumgayitQarabag
QarabagStandard Sumgayit
Standard SumgayitQarabag
QarabagStandard Sumgayit
QarabagStandard Sumgayit
Standard SumgayitQarabag
QarabagStandard Sumgayit
Standard SumgayitQarabag
QarabagStandard Sumgayit
Standard SumgayitQarabag
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D128-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 84.704.001.52T0.87-10.97HX
AZE D125-02-242 - 0
(0 - 0)
8 - 11.255.308.70B0.821.51.02BX
AZE D108-12-231 - 6
(1 - 3)
2 - 57.204.701.30B0.83-1.51.01BT
AZE D129-09-235 - 0
(4 - 0)
4 - 01.274.959.00B0.931.50.91BT
AZE D122-05-231 - 2
(0 - 2)
11 - 11.127.4014.00T0.942.250.90TX
AZE D115-03-230 - 6
(0 - 4)
3 - 59.705.501.20B0.88-1.750.88BT
AZE D116-10-223 - 1
(0 - 0)
8 - 11.195.409.80B0.911.750.91BT
AZE D113-08-220 - 2
(0 - 0)
4 - 69.005.201.22B0.81-1.751.01BX
AZE D112-05-225 - 0
(4 - 0)
7 - 71.097.3015.00B0.912.250.91BT
AZE D110-04-220 - 3
(0 - 1)
2 - 38.404.701.30B0.82-1.51.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
Standard SumgayitZira FK
Samaxı FCStandard Sumgayit
Standard SumgayitAraz Nakhchivan
Sabah FK BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitSabail
Turan TovuzStandard Sumgayit
Standard SumgayitFK Kapaz Ganca
Fehervar VideotonStandard Sumgayit
Standard SumgayitFehervar Videoton
Adana DemirsporStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D122-09-240 - 2
(0 - 1)
1 - 23.902.981.89B0.90-0.50.86BH
AZE D114-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3B
AZE D130-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 92.163.053.05B0.890.250.93BX
AZE D125-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 31.853.203.75B0.850.50.97BT
AZE D117-08-242 - 1
(0 - 0)
6 - 21.893.203.55T0.890.50.87TT
AZE D111-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 72.623.152.37B0.9800.78BX
AZE D103-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 41.803.203.95T0.800.51.04TX
UEFA ECL31-07-240 - 0
(0 - 0)
10 - 51.493.905.10H0.9310.89TX
UEFA ECL25-07-241 - 2
(1 - 1)
2 - 43.403.251.93B0.83-0.50.93BT
INT CF16-07-242 - 2
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Qarabag            
Chủ - Khách
Tottenham HotspurQarabag
QarabagFC Neftci Baku
QarabagSabail
Zira FKQarabag
QarabagDinamo Zagreb
QarabagTuran Tovuz
Dinamo ZagrebQarabag
Ludogorets RazgradQarabag
QarabagFK Kapaz Ganca
QarabagLudogorets Razgrad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL26-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 91.167.1012.500.8321.05X
AZE D120-09-244 - 0
(3 - 0)
6 - 61.275.407.501.021.750.82T
AZE D114-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 11.186.4010.000.9520.89X
AZE D101-09-241 - 3
(1 - 2)
2 - 54.303.751.610.96-0.750.86T
UEFA CL28-08-240 - 2
(0 - 1)
5 - 52.014.003.301.010.50.87X
AZE D124-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 41.334.706.400.781.250.98X
UEFA CL20-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 61.843.953.900.820.51.00T
UEFA CL13-08-242 - 3
(2 - 3)
1 - 12.323.452.510.8300.99T
AZE D109-08-243 - 0
(0 - 0)
15 - 11.166.6011.500.8520.91X
UEFA CL06-08-241 - 2
(0 - 0)
13 - 21.753.403.950.980.750.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Standard SumgayitSo sánh số liệuQarabag
  • 8Tổng số ghi bàn16
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Qarabag
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Standard Sumgayit
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Qarabag
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Standard SumgayitThời gian ghi bànQarabag
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    2
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    7
    Bàn thắng H1
    2
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Standard SumgayitChi tiết về HT/FTQarabag
  • 1
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Standard SumgayitSố bàn thắng trong H1&H2Qarabag
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Standard Sumgayit
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D119-10-2024ChủTuran Tovuz14 Ngày
AZE D126-10-2024KháchSabail21 Ngày
AZE D102-11-2024ChủSabah FK Baku28 Ngày
Qarabag
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D119-10-2024KháchFK Kapaz Ganca14 Ngày
UEFA EL24-10-2024ChủAFC Ajax19 Ngày
AZE D126-10-2024ChủSamaxı FC21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Standard Sumgayit

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng82.4% [14]
  • [2] 11.1%Hòa11.8% [14]
  • [10] 55.6%Bại5.9% [1]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng41.2% [7]
  • [0] 0.0%Hòa11.8% [2]
  • [4] 22.2%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.65
  • TB mất điểm
    0.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.41
  • TB mất điểm
    0.24
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+58.33% [7]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa16.67% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Standard Sumgayit VS Qarabag ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues