So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
2
0.83
0.98
3.25
0.82
1.17
6.00
10.00
Live
0.90
2.25
0.86
0.81
3.25
0.95
1.11
7.10
13.00
Run
-0.29
0.25
0.11
-0.26
4.5
0.06
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
0.83
2
0.98
0.90
3.25
0.90
1.18
5.75
11.00
Live
0.85
2.25
0.95
1.00
3.5
0.80
1.14
7.00
13.00
Run
0.32
0
-0.43
-0.29
4.5
0.19
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.95
2
0.79
0.95
3.25
0.79
1.17
6.10
9.90
Live
0.96
2.25
0.88
0.82
3.25
1.00
1.11
7.30
13.00
Run
-0.45
0.25
0.25
-0.18
4.5
0.06
1.03
7.50
80.00
188betSớm
1.00
2
0.84
0.99
3.25
0.83
1.17
6.00
10.00
Live
0.91
2.25
0.87
0.82
3.25
0.96
1.11
7.10
13.00
Run
-0.34
0.25
0.18
-0.28
4.5
0.10
1.01
12.00
19.00
SbobetSớm
1.00
2
0.82
1.00
3.25
0.80
1.17
5.50
8.80
Live
0.99
2.25
0.85
0.84
3.25
0.98
1.13
6.60
11.00
Run
0.41
0
-0.57
-0.16
4.5
0.02
1.01
9.00
48.00

Bên nào sẽ thắng?

Qarabag
ChủHòaKhách
Standard Sumgayit
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
QarabagSo Sánh Sức MạnhStandard Sumgayit
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 8T 0H 2B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AZE Premier League-1] Qarabag
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17142145744182.4%
870124421187.5%
972021323177.8%
64111451366.7%
[AZE Premier League-6] Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186210152620633.3%
9504111015555.6%
91264165611.1%
6312671050.0%

Thành tích đối đầu

Qarabag            
Chủ - Khách
Standard SumgayitQarabag
Standard SumgayitQarabag
QarabagStandard Sumgayit
Standard SumgayitQarabag
QarabagStandard Sumgayit
QarabagStandard Sumgayit
Standard SumgayitQarabag
QarabagStandard Sumgayit
Standard SumgayitQarabag
QarabagStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D106-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 96.904.601.32T0.98-1.250.78BX
AZE D128-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 84.704.001.52B0.87-10.97BX
AZE D125-02-242 - 0
(0 - 0)
8 - 11.255.308.70T0.821.51.02TX
AZE D108-12-231 - 6
(1 - 3)
2 - 57.204.701.30T0.83-1.51.01TT
AZE D129-09-235 - 0
(4 - 0)
4 - 01.274.959.00T0.931.50.91TT
AZE D122-05-231 - 2
(0 - 2)
11 - 11.127.4014.00B0.942.250.90TX
AZE D115-03-230 - 6
(0 - 4)
3 - 59.705.501.20T0.88-1.750.88TT
AZE D116-10-223 - 1
(0 - 0)
8 - 11.195.409.80T0.911.750.91TT
AZE D113-08-220 - 2
(0 - 0)
4 - 69.005.201.22T0.81-1.751.01TX
AZE D112-05-225 - 0
(4 - 0)
7 - 71.097.3015.00T0.912.250.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Qarabag            
Chủ - Khách
Sabah FK BakuQarabag
QabalaQarabag
FC Neftci BakuQarabag
QarabagLyon
SabailQarabag
QarabagZira FK
Bodo GlimtQarabag
Turan TovuzQarabag
QarabagSamaxı FC
QarabagAFC Ajax
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D107-12-241 - 1
(0 - 0)
2 - 95.004.201.47H0.97-10.85BX
AZE CUP04-12-240 - 2
(0 - 1)
1 - 611.006.201.11T0.95-20.75HX
AZE D101-12-240 - 3
(0 - 1)
2 - 86.804.451.33T0.97-1.250.85TT
UEFA EL28-11-241 - 4
(0 - 1)
5 - 33.203.901.95B0.87-0.50.95BT
AZE D123-11-240 - 3
(0 - 0)
2 - 69.605.601.19T0.96-1.750.86TH
AZE D110-11-244 - 0
(1 - 0)
8 - 51.344.607.40T0.851.250.99TT
UEFA EL07-11-241 - 2
(1 - 1)
10 - 31.594.554.95T0.9610.92TH
AZE D101-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 56.604.351.35H0.89-1.250.87BX
AZE D127-10-243 - 0
(0 - 0)
10 - 21.097.4014.00T0.842.250.92TX
UEFA EL24-10-240 - 3
(0 - 1)
4 - 22.853.952.24B0.86-0.250.96BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
Standard SumgayitFK MOIK Baku
Zira FKStandard Sumgayit
Standard SumgayitSamaxı FC
Araz NakhchivanStandard Sumgayit
Standard SumgayitSabah FK Baku
SabailStandard Sumgayit
Standard SumgayitTuran Tovuz
Standard SumgayitQarabag
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitZira FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE CUP04-12-241 - 1
(1 - 0)
6 - 21.274.557.100.901.50.80X
AZE D130-11-244 - 1
(1 - 1)
2 - 31.783.154.200.780.51.04T
AZE D124-11-242 - 1
(1 - 1)
14 - 32.413.052.790.7100.99T
AZE D110-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 61.793.154.450.790.51.03X
AZE D103-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 93.703.451.790.97-0.50.79X
AZE D126-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.553.052.600.8800.94X
AZE D120-10-242 - 4
(1 - 3)
5 - 12.783.152.270.75-0.251.01T
AZE D106-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 96.904.601.32T0.98-1.250.78BX
AZE D128-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 21.603.504.800.830.750.93X
AZE D122-09-240 - 2
(0 - 1)
1 - 23.902.981.890.90-0.50.86H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

QarabagSo sánh số liệuStandard Sumgayit
  • 19Tổng số ghi bàn9
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn15
  • 0.9Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Qarabag
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Qarabag
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem00.0%466.7%Xem
Standard Sumgayit
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

QarabagThời gian ghi bànStandard Sumgayit
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    13
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    2
    Bàn thắng H1
    8
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
QarabagChi tiết về HT/FTStandard Sumgayit
  • 4
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
QarabagSố bàn thắng trong H1&H2Standard Sumgayit
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qarabag
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D121-12-2024ChủAraz Nakhchivan7 Ngày
AZE D118-01-2025KháchSamaxı FC35 Ngày
UEFA EL23-01-2025ChủFC Steaua Bucuresti40 Ngày
Standard Sumgayit
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D121-12-2024KháchFK Kapaz Ganca7 Ngày
AZE D118-01-2025ChủSabail35 Ngày
AZE D125-01-2025KháchSabah FK Baku42 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 82.4%Thắng33.3% [6]
  • [2] 11.8%Hòa11.1% [6]
  • [1] 5.9%Bại55.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 41.2%Thắng5.6% [1]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [2]
  • [1] 5.9%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.65 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    0.24 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 58.33%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 25.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 16.67%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Qarabag VS Standard Sumgayit ngày 16-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues