Bên nào sẽ thắng?

Dynamo Moscow
ChủHòaKhách
Krylya Sovetov
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dynamo MoscowSo Sánh Sức MạnhKrylya Sovetov
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Cup-2] Dynamo Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6312171311250.0%
00000000%
00000000%
6402861266.7%
[RUS Cup-4] Krylya Sovetov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6015822240.0%
00000000%
00000000%
6105311316.7%

Thành tích đối đầu

Dynamo Moscow            
Chủ - Khách
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovDynamo Moscow
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovDynamo Moscow
Krylya SovetovDynamo Moscow
Krylya SovetovDynamo Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR17-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 81.474.205.00T0.8811.00TX
RUS PR18-05-244 - 1
(1 - 1)
6 - 51.424.806.00T0.951.250.93TT
INT CF19-02-245 - 1
(2 - 0)
- T
INT CF19-02-241 - 1
(1 - 1)
- H
RUS PR29-07-233 - 3
(1 - 3)
3 - 32.313.652.68H1.060.250.82TT
RUS PR05-03-231 - 0
(0 - 0)
5 - 71.853.553.90T0.850.51.03TX
RUS Cup01-03-231 - 1
(0 - 1)
5 - 31.783.603.85H1.000.750.82TX
RUS Cup23-02-232 - 1
(0 - 0)
4 - 42.543.452.40B0.9700.85BT
RUS PR07-08-220 - 2
(0 - 1)
9 - 32.673.502.37T1.0500.83TX
RUS PR06-05-225 - 2
(1 - 1)
1 - 23.053.452.17B0.96-0.250.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dynamo Moscow            
Chủ - Khách
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Dynamo MoscowFK Makhachkala
Zenit St. PetersburgDynamo Moscow
Akron TogliattiDynamo Moscow
Spartak MoscowDynamo Moscow
Dynamo MoscowLokomotiv Moscow
Dynamo MoscowFakel
Dynamo MoscowSpartak Moscow
Dynamo MoscowOFK Beograd
Dynamo MoscowPartizan Belgrade
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR17-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 81.474.205.00T0.8811.00TX
RUS Cup14-08-242 - 1
(0 - 1)
3 - 101.483.905.20T0.9110.91TT
RUS PR10-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.524.405.10B0.9010.98HX
RUS PR03-08-240 - 2
(0 - 1)
5 - 83.503.801.88T1.00-0.50.88TX
RUS Cup31-07-243 - 0
(1 - 0)
3 - 42.063.602.80B0.850.250.97BH
RUS PR27-07-243 - 1
(1 - 1)
5 - 72.113.603.05T0.870.251.01TT
RUS PR20-07-243 - 1
(3 - 0)
5 - 51.663.804.70T0.850.751.03TT
INT CF12-07-241 - 1
(1 - 0)
4 - 62.223.802.47H0.8001.02HX
INT CF06-07-242 - 0
(1 - 0)
- 1.078.3015.50T0.862.50.90TX
INT CF03-07-242 - 2
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Krylya Sovetov            
Chủ - Khách
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovSpartak Moscow
Krylya SovetovFakel
Spartak MoscowKrylya Sovetov
FK MakhachkalaKrylya Sovetov
Krylya SovetovRostov FK
Krylya SovetovZenit St. Petersburg
KhimkiKrylya Sovetov
Krylya SovetovSokol
Rubin KazanKrylya Sovetov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR17-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 81.474.205.00T0.8811.00TX
RUS Cup14-08-240 - 3
(0 - 0)
4 - 43.653.601.760.84-0.750.98T
RUS PR11-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 21.923.353.800.920.50.96X
RUS PR05-08-243 - 0
(2 - 0)
6 - 11.554.105.200.9910.89T
RUS Cup01-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 42.703.052.371.0400.78X
RUS PR26-07-241 - 3
(0 - 1)
0 - 32.293.402.851.030.250.85T
RUS PR20-07-240 - 4
(0 - 3)
6 - 35.504.101.530.92-10.96T
INT CF13-07-242 - 2
(1 - 1)
-
INT CF07-07-246 - 0
(2 - 0)
-
INT CF04-07-242 - 2
(1 - 0)
1 - 7

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

Dynamo MoscowSo sánh số liệuKrylya Sovetov
  • 16Tổng số ghi bàn13
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn19
  • 1.0Trung bình mất bàn1.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Dynamo Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
532060.0%Xem240.0%360.0%Xem
Krylya Sovetov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem360.0%240.0%Xem
Dynamo Moscow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Krylya Sovetov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dynamo MoscowThời gian ghi bànKrylya Sovetov
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dynamo MoscowChi tiết về HT/FTKrylya Sovetov
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Dynamo MoscowSố bàn thắng trong H1&H2Krylya Sovetov
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dynamo Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR01-09-2024KháchGazovik Orenburg4 Ngày
RUS PR15-09-2024ChủTerek Grozny18 Ngày
RUS Cup18-09-2024KháchFK Makhachkala21 Ngày
Krylya Sovetov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR01-09-2024ChủFK Makhachkala4 Ngày
RUS PR15-09-2024KháchRubin Kazan18 Ngày
RUS Cup18-09-2024KháchSpartak Moscow21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [0]
  • [2] 33.3%Bại83.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    3.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 12.50%Hòa16.67% [1]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 66.67% [4]

Dynamo Moscow VS Krylya Sovetov ngày 28-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues