So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
-0.75
0.79
0.99
3
0.81
4.30
4.00
1.57
Live
0.70
-0.25
-0.88
-0.90
3
0.70
2.57
3.45
2.26
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.21
9.5
0.01
19.00
12.50
1.01
Mansion88Sớm
1.00
-0.75
0.80
0.85
2.75
0.93
4.30
4.00
1.57
Live
-0.76
0.25
0.60
0.89
2.75
0.93
2.57
3.45
2.26
Run
-0.79
0
0.71
-0.13
9.5
0.06
23.00
7.20
1.11
188betSớm
-0.96
-0.75
0.80
1.00
3
0.82
4.30
4.00
1.57
Live
0.76
-0.25
-0.93
-0.89
3
0.71
2.57
3.45
2.26
Run
0.05
-0.25
-0.21
-0.22
9.5
0.04
19.00
12.50
1.01
SbobetSớm
-0.90
-0.5
0.72
0.56
2.5
-0.76
3.74
3.42
1.72
Live
0.67
-0.25
-0.83
0.92
2.75
0.90
2.57
3.22
2.37
Run
-0.78
0
0.70
-0.16
9.5
0.08
5.90
3.39
1.62

Bên nào sẽ thắng?

Krylya Sovetov
ChủHòaKhách
Dynamo Moscow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Krylya SovetovSo Sánh Sức MạnhDynamo Moscow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Cup-4] Krylya Sovetov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6015822240.0%
00000000%
00000000%
613279616.7%
[RUS Cup-2] Dynamo Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6312171311250.0%
00000000%
00000000%
62221211833.3%

Thành tích đối đầu

Krylya Sovetov            
Chủ - Khách
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovDynamo Moscow
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovDynamo Moscow
Krylya SovetovDynamo Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup28-08-245 - 1
(3 - 1)
2 - 51.484.204.85B0.8410.92BT
RUS PR17-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 81.474.205.00B0.8811.00HX
RUS PR18-05-244 - 1
(1 - 1)
6 - 51.424.806.00B0.951.250.93BT
INT CF19-02-245 - 1
(2 - 0)
- B
INT CF19-02-241 - 1
(1 - 1)
- H
RUS PR29-07-233 - 3
(1 - 3)
3 - 32.313.652.68H1.060.250.82TT
RUS PR05-03-231 - 0
(0 - 0)
5 - 71.853.553.90B0.850.51.03BX
RUS Cup01-03-231 - 1
(0 - 1)
5 - 31.783.603.85H1.000.750.82TX
RUS Cup23-02-232 - 1
(0 - 0)
4 - 42.543.452.40T0.9700.85TT
RUS PR07-08-220 - 2
(0 - 1)
9 - 32.673.502.37B1.0500.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Krylya Sovetov            
Chủ - Khách
Lokomotiv MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovFK Makhachkala
Krylya SovetovKhimki
Terek GroznyKrylya Sovetov
Spartak MoscowKrylya Sovetov
Rubin KazanKrylya Sovetov
Krylya SovetovFK Makhachkala
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovFK Nizhny Novgorod
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR06-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 61.514.355.20B0.9010.98HX
RUS Cup02-10-243 - 3
(3 - 0)
4 - 22.073.203.05H0.820.251.00TT
RUS PR29-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.833.653.85H0.830.51.05TX
RUS PR23-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 32.203.602.88H0.970.250.91TX
RUS Cup19-09-244 - 1
(3 - 0)
4 - 51.344.506.70B0.821.250.94BT
RUS PR13-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 42.353.252.86T1.060.250.82TX
RUS PR01-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 31.693.604.75B0.900.750.98BX
RUS Cup28-08-245 - 1
(3 - 1)
2 - 51.484.204.85B0.8410.92BT
RUS PR25-08-243 - 1
(0 - 0)
4 - 21.793.404.40T1.040.750.84TT
RUS PR17-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 81.474.205.00B0.8811.00HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Dynamo Moscow            
Chủ - Khách
Dynamo MoscowCSKA Moscow
Dynamo MoscowSpartak Moscow
FK MakhachkalaDynamo Moscow
Spartak MoscowDynamo Moscow
FK MakhachkalaDynamo Moscow
Dynamo MoscowTerek Grozny
FK Nizhny NovgorodDynamo Moscow
Gazovik OrenburgDynamo Moscow
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Dynamo MoscowFC Krasnodar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR06-10-241 - 2
(0 - 1)
6 - 52.293.702.691.060.250.82T
RUS Cup02-10-242 - 3
(2 - 1)
3 - 82.513.602.250.78-0.251.04T
RUS PR29-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 54.253.651.750.90-0.750.98X
RUS PR22-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 51.953.853.250.950.50.93T
RUS Cup18-09-242 - 2
(1 - 2)
2 - 43.753.401.780.80-0.751.02T
RUS PR15-09-244 - 2
(1 - 0)
- 1.504.305.500.8811.00T
INT CF08-09-240 - 0
(0 - 0)
-
RUS PR01-09-242 - 2
(1 - 0)
3 - 62.863.802.140.96-0.250.92T
RUS Cup28-08-245 - 1
(3 - 1)
2 - 51.484.204.85B0.8410.92BT
RUS PR25-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 22.253.702.731.010.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Krylya SovetovSo sánh số liệuDynamo Moscow
  • 11Tổng số ghi bàn19
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.9
  • 17Tổng số mất bàn15
  • 1.7Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Krylya Sovetov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Dynamo Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Krylya Sovetov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
Dynamo Moscow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Krylya SovetovThời gian ghi bànDynamo Moscow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    6
    Bàn thắng H1
    1
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Krylya SovetovChi tiết về HT/FTDynamo Moscow
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Krylya SovetovSố bàn thắng trong H1&H2Dynamo Moscow
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Krylya Sovetov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR28-10-2024ChủFC Krasnodar4 Ngày
RUS PR03-11-2024KháchAkron Togliatti10 Ngày
RUS PR10-11-2024ChủCSKA Moscow17 Ngày
Dynamo Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR27-10-2024KháchKhimki3 Ngày
RUS PR01-11-2024ChủRostov FK8 Ngày
RUS PR10-11-2024ChủFK Nizhny Novgorod17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [3]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [3]
  • [5] 83.3%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    3.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    2.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 16.67%Hòa12.50% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [4] 66.67%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Krylya Sovetov VS Dynamo Moscow ngày 24-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues