[CHN FA Cup-] Shandong Taishan FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 6 | 7 | 33.3% |
[CHN FA Cup-] Henan FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 2 | 14 | 66.7% |
Shandong Taishan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 28-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.68 | 3.50 | 2.17 | B | 0.77 | -0.25 | 0.93 | B | X |
CHA CSL | 09-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.36 | 4.35 | 6.30 | H | 0.86 | 1.25 | 0.84 | T | T |
CHA CSL | 04-11-23 | 5 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.40 | 4.10 | 5.20 | T | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | T |
CHA CSL | 07-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 11 | 4.50 | 3.65 | 1.53 | T | 0.92 | -1 | 0.78 | H | X |
CHA CSL | 28-06-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | 1.83 | 3.30 | 3.35 | T | 0.83 | 0.5 | 0.87 | T | X |
CHA CSL | 08-06-22 | 4 - 1 (3 - 1) | 2 - 9 | 4.15 | 3.50 | 1.61 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | T |
CFC | 06-11-21 | 2 - 4 (1 - 1) | 1 - 3 | 4.15 | 3.25 | 1.76 | T | 0.82 | -0.75 | 1.00 | T | T |
CFC | 02-11-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.56 | 3.65 | 4.85 | T | 0.99 | 1 | 0.83 | T | X |
CHA CSL | 30-07-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 1.46 | 3.90 | 5.50 | T | 0.85 | 1 | 0.91 | T | X |
CHA CSL | 02-05-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 4.30 | 3.65 | 1.63 | H | 1.02 | -0.75 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Shandong Taishan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACLE | 13-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | 1.69 | 3.60 | 4.00 | H | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | X |
CHA CSL | 09-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | 4.05 | 3.90 | 1.55 | B | 0.77 | -1 | 0.93 | B | T |
CHA CSL | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 3.35 | 3.95 | 1.67 | B | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | X |
CHA CSL | 28-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.68 | 3.50 | 2.17 | B | 0.77 | -0.25 | 0.93 | B | X |
CHA CSL | 21-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | 4.00 | 3.65 | 1.60 | T | 0.93 | -0.75 | 0.77 | T | X |
CFC | 17-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 8 | 6.60 | 4.80 | 1.27 | T | 0.85 | -1.5 | 0.85 | T | T |
CHA CSL | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | 1.41 | 4.15 | 5.00 | H | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | X |
CHA CSL | 06-07-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 8 - 1 | 1.72 | 3.55 | 3.50 | B | 0.93 | 0.75 | 0.77 | B | T |
CHA CSL | 30-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 14 | 2.22 | 3.50 | 2.42 | B | 0.77 | 0 | 0.93 | B | X |
CHA CSL | 26-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 9 | 4.00 | 3.75 | 1.58 | H | 0.96 | -0.75 | 0.74 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Henan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.80 | 3.40 | 2.01 | 0.91 | -0.25 | 0.79 | X | ||
CHA CSL | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 4.45 | 3.60 | 1.55 | 0.98 | -0.75 | 0.72 | X | ||
CHA CSL | 28-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.68 | 3.50 | 2.17 | B | 0.77 | -0.25 | 0.93 | B | X |
CHA CSL | 21-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 10 | 2.31 | 3.60 | 2.29 | 0.86 | 0 | 0.84 | H | ||
CFC | 17-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.33 | 4.20 | 6.20 | 0.84 | 1.25 | 0.86 | X | ||
CHA CSL | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | 2.42 | 3.35 | 2.29 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
CHA CSL | 05-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | 6.40 | 5.10 | 1.25 | 0.77 | -1.75 | 0.93 | X | ||
CHA CSL | 30-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.63 | 3.40 | 2.11 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | ||
CHA CSL | 25-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.30 | 4.20 | 5.20 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | X | ||
CFC | 21-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 6.60 | 4.40 | 1.35 | 0.91 | -1.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%
Shandong Taishan FC |
Shandong Taishan FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 13-09-2024 | Chủ | Qingdao Youth Island | 23 Ngày |
CHA CSL | 21-09-2024 | Chủ | Wuhan Three Towns | 31 Ngày |
CHA CSL | 28-09-2024 | Khách | Shenzhen Xinpengcheng | 38 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 14-09-2024 | Khách | Tianjin Tigers | 24 Ngày |
CHA CSL | 21-09-2024 | Chủ | Chengdu Rongcheng FC | 31 Ngày |
CHA CSL | 29-09-2024 | Khách | Wuhan Three Towns | 39 Ngày |