Bên nào sẽ thắng?

Carrick Rangers FC
ChủHòaKhách
Glentoran FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Carrick Rangers FCSo Sánh Sức MạnhGlentoran FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NIR Premier League-10] Carrick Rangers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1954102030191026.3%
10415131313840.0%
913571761111.1%
63121961050.0%
[NIR Premier League-3] Glentoran FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211047262034347.6%
104337615640.0%
11614191419254.5%
65011911583.3%

Thành tích đối đầu

Carrick Rangers FC            
Chủ - Khách
Glentoran FCCarrick Rangers
Carrick RangersGlentoran FC
Glentoran FCCarrick Rangers
Carrick RangersGlentoran FC
Carrick RangersGlentoran FC
Carrick RangersGlentoran FC
Glentoran FCCarrick Rangers
Glentoran FCCarrick Rangers
Carrick RangersGlentoran FC
Carrick RangersGlentoran FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D110-02-242 - 2
(2 - 0)
5 - 41.304.705.90H0.901.50.80TT
NIR SHCUP28-11-230 - 4
(0 - 1)
4 - 6B
NIR D104-11-232 - 3
(1 - 0)
6 - 21.274.656.60T0.891.50.81TT
NIR D130-09-232 - 1
(0 - 1)
3 - 84.704.001.46T0.88-10.82HT
NIR D118-03-230 - 4
(0 - 0)
3 - 36.004.251.34B0.86-1.250.84BT
NIR D107-03-231 - 5
(0 - 2)
2 - 34.403.701.53B0.97-0.750.73BT
NIR D107-10-225 - 0
(4 - 0)
9 - 01.424.005.00B0.7610.94BT
NIR D128-03-226 - 2
(3 - 1)
3 - 31.264.607.10B0.891.50.81BT
NIR D111-12-210 - 3
(0 - 1)
9 - 24.103.901.53B0.74-10.96BH
NIR D129-10-210 - 2
(0 - 1)
3 - 85.004.301.39B0.78-1.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 88%

Thành tích gần đây

Carrick Rangers FC            
Chủ - Khách
Carrick RangersGlenavon Lurgan
Carrick RangersDundee
Glebe Rangers FCCarrick Rangers
Carrick RangersBangor FC
Lisburn DistilleryCarrick Rangers
CrusadersCarrick Rangers
Glenavon LurganCarrick Rangers
Carrick RangersLoughgall FC
Newry CityCarrick Rangers
Carrick RangersBallymena United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D110-08-242 - 0
(2 - 0)
- 1.883.403.05T0.880.50.82TX
INT CF03-08-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF27-07-240 - 7
(0 - 7)
- T
INT CF23-07-241 - 3
(0 - 2)
10 - 41.484.454.60B0.8010.96BT
INT CF20-07-240 - 8
(0 - 3)
1 - 315.009.901.01T0.77-3.50.93TT
NIR D101-05-243 - 1
(2 - 1)
2 - 61.573.554.25B0.790.750.91BT
NIR D127-04-241 - 2
(1 - 2)
- 2.943.451.92T0.78-0.50.92TT
NIR D120-04-242 - 1
(2 - 1)
1 - 52.023.252.87T0.790.250.91TT
NIR D116-04-241 - 3
(1 - 3)
- 3.553.601.69T0.81-0.750.89TT
NIR D113-04-242 - 1
(0 - 0)
1 - 61.663.553.75T0.850.750.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 88%

Glentoran FC            
Chủ - Khách
Glentoran FCCrusaders
Lisburn DistilleryGlentoran FC
Ballyclare ComradesGlentoran FC
DundelaGlentoran FC
HW WeldersGlentoran FC
East BelfastGlentoran FC
Glentoran FCColeraine
Glentoran FCCrusaders
CliftonvilleGlentoran FC
Glentoran FCLarne FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D109-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 11.823.403.250.820.50.88X
INT CF03-08-240 - 6
(0 - 3)
-
INT CF27-07-240 - 6
(0 - 2)
4 - 10
INT CF19-07-240 - 3
(0 - 2)
3 - 57.205.101.220.80-1.750.90X
INT CF14-07-240 - 2
(0 - 2)
9 - 57.505.301.200.87-1.750.83X
INT CF09-07-240 - 2
(0 - 2)
-
NIR D101-05-240 - 3
(0 - 2)
5 - 21.504.004.300.9010.80H
NIR D127-04-244 - 0
(1 - 0)
5 - 31.484.054.350.8610.84T
NIR D120-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 62.273.452.400.8000.90X
NIR D116-04-241 - 2
(0 - 1)
- 2.723.502.020.88-0.250.82H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

Carrick Rangers FCSo sánh số liệuGlentoran FC
  • 28Tổng số ghi bàn24
  • 2.8Trung bình ghi bàn2.4
  • 10Tổng số mất bàn8
  • 1.0Trung bình mất bàn0.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Carrick Rangers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Glentoran FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Carrick Rangers FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Glentoran FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Carrick Rangers FCThời gian ghi bànGlentoran FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Carrick Rangers FCChi tiết về HT/FTGlentoran FC
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Carrick Rangers FCSố bàn thắng trong H1&H2Glentoran FC
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Carrick Rangers FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NIR D131-08-2024KháchCrusaders7 Ngày
NIR D107-09-2024ChủPortadown14 Ngày
NIR D114-09-2024KháchColeraine21 Ngày
Glentoran FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NIR D131-08-2024ChủCliftonville7 Ngày
NIR D107-09-2024KháchDungannon Swifts14 Ngày
NIR D114-09-2024KháchBallymena United21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 26.3%Thắng47.6% [10]
  • [4] 21.1%Hòa19.0% [10]
  • [10] 52.6%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng28.6% [6]
  • [1] 5.3%Hòa4.8% [1]
  • [5] 26.3%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 44.44%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Carrick Rangers FC VS Glentoran FC ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues