So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
1.25
0.83
0.92
2.75
0.88
1.40
4.25
5.80
Live
0.82
1
1.00
0.87
2.75
0.93
1.45
4.15
5.30
Run
-0.88
0.25
0.70
-0.74
6.5
0.53
1.01
13.00
17.00
BET365Sớm
0.80
1
1.00
0.98
2.75
0.83
1.45
3.75
7.00
Live
1.00
1.25
0.80
0.90
2.75
0.90
1.45
3.90
7.00
Run
0.80
0.75
1.00
0.97
2.75
0.82
3.10
3.10
2.30
Mansion88Sớm
0.75
1
-0.99
0.93
2.75
0.83
1.44
3.90
5.90
Live
0.81
1
-0.97
0.92
2.75
0.90
1.43
3.95
6.00
Run
0.91
0
0.93
-0.68
6.5
0.50
2.66
2.99
2.44
188betSớm
1.00
1.25
0.84
0.93
2.75
0.89
1.40
4.25
5.80
Live
0.78
1
-0.94
-
-
-
1.46
4.10
5.10
Run
0.83
0.5
-0.99
0.83
3.25
0.99
9.80
5.30
1.20
SbobetSớm
0.78
1
-0.96
0.94
2.75
0.86
1.42
3.89
5.50
Live
0.80
1
-0.96
0.96
2.75
0.86
1.43
3.98
5.70
Run
0.93
0.25
0.91
-0.93
4.75
0.74
2.44
1.81
6.10

Bên nào sẽ thắng?

NK Publikum Celje
ChủHòaKhách
NK Mura 05
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK Publikum CeljeSo Sánh Sức MạnhNK Mura 05
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-4] NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18945322631450.0%
9612181419266.7%
9333141212433.3%
64021381266.7%
[SLO 1.Liga-7] NK Mura 05
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18639222521733.3%
941411913744.4%
922511168722.2%
63211021150.0%

Thành tích đối đầu

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
NK Mura 05NK Publikum Celje
NK Mura 05NK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Mura 05
NK Mura 05NK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Mura 05
NK Mura 05NK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Mura 05
NK Publikum CeljeNK Mura 05
NK Mura 05NK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Mura 05
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D103-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 34.704.001.52B0.85-10.97BX
SLO D106-04-241 - 3
(1 - 2)
5 - 85.104.001.48T0.93-10.89TT
SLO D111-02-244 - 1
(2 - 1)
8 - 11.394.305.80T0.971.250.85TT
SLO D130-09-230 - 2
(0 - 0)
4 - 73.103.401.99T0.83-0.50.99TX
SLO D130-07-235 - 0
(2 - 0)
9 - 41.903.403.35T0.900.50.92TT
SLO D110-04-230 - 2
(0 - 1)
6 - 32.613.202.36T1.0100.81TX
SLO D111-02-232 - 1
(1 - 0)
4 - 22.043.552.87T0.820.250.94TT
SLOC09-11-222 - 1
(1 - 0)
5 - 21.943.553.10T0.940.50.88TT
SLO D109-10-223 - 1
(0 - 1)
5 - 42.183.352.75B0.960.250.80BT
SLO D131-07-223 - 3
(0 - 2)
4 - 42.623.502.22H0.76-0.251.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
MariborNK Publikum Celje
Vitoria GuimaraesNK Publikum Celje
NK BravoNK Publikum Celje
DravinjaNK Publikum Celje
DomzaleNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeMaribor
NK Publikum CeljeNK Nafta
FC KoperNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeFC Pyunik
NK Publikum CeljeNK Primorje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D106-10-241 - 2
(1 - 0)
4 - 102.033.403.00T0.790.251.03TT
UEFA ECL02-10-243 - 1
(2 - 0)
5 - 51.444.155.40B0.8011.02BT
SLO D128-09-243 - 2
(1 - 1)
4 - 62.883.252.16B0.90-0.250.92BT
SLOC25-09-240 - 3
(0 - 1)
7 - 211.506.601.10T0.80-2.250.90TX
SLO D122-09-240 - 3
(0 - 1)
2 - 85.404.201.43T1.03-10.79TT
SLO D118-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 92.053.452.94T0.820.251.00TT
SLO D115-09-243 - 1
(1 - 0)
8 - 51.294.557.80T1.021.50.80TT
SLO D101-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.953.352.07H0.95-0.250.81BX
UEFA ECL29-08-244 - 1
(2 - 0)
6 - 41.723.554.25T0.940.750.88TT
SLO D125-08-240 - 3
(0 - 3)
9 - 51.274.957.80B0.901.50.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

NK Mura 05            
Chủ - Khách
Slaven BelupoNK Mura 05
NK Mura 05Domzale
NK NaftaNK Mura 05
FC KoperNK Mura 05
SD BogojinaNK Mura 05
NK Mura 05NK Primorje
NK Olimpija LjubljanaNK Mura 05
NK VerzejNK Mura 05
NK Mura 05Radomlje
NK Mura 05NK Bravo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-10-241 - 2
(1 - 2)
9 - 72.353.352.350.8500.85T
SLO D105-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 51.863.303.600.860.50.96X
SLO D128-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 33.253.401.930.89-0.50.93X
SLO D122-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 51.913.253.450.910.50.91X
SLOC18-09-240 - 4
(0 - 2)
-
SLO D114-09-244 - 0
(2 - 0)
2 - 22.033.403.000.790.251.03T
SLO D101-09-244 - 0
(0 - 0)
7 - 21.444.155.400.7710.99T
SLOC28-08-240 - 9
(0 - 3)
4 - 7
SLO D124-08-241 - 0
(0 - 0)
9 - 52.043.203.150.790.251.03X
SLO D117-08-242 - 3
(1 - 3)
3 - 42.263.252.711.010.250.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

NK Publikum CeljeSo sánh số liệuNK Mura 05
  • 20Tổng số ghi bàn22
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.2
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
NK Mura 05
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
NK Publikum Celje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem
NK Mura 05
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK Publikum CeljeThời gian ghi bànNK Mura 05
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    0
    5
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    6
    Bàn thắng H1
    9
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK Publikum CeljeChi tiết về HT/FTNK Mura 05
  • 4
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
NK Publikum CeljeSố bàn thắng trong H1&H2NK Mura 05
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Publikum Celje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL24-10-2024ChủIstanbul Basaksehir5 Ngày
SLO D126-10-2024KháchRadomlje7 Ngày
SLO D102-11-2024ChủNK Olimpija Ljubljana14 Ngày
NK Mura 05
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D126-10-2024ChủMaribor7 Ngày
SLO D102-11-2024KháchNK Bravo14 Ngày
SLO D109-11-2024KháchRadomlje21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 50.0%Thắng33.3% [6]
  • [4] 22.2%Hòa16.7% [6]
  • [5] 27.8%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng11.1% [2]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [2] 11.1%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.78 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

NK Publikum Celje VS NK Mura 05 ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues