SSV Jahn Regensburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Eric HottmannTiền đạo00000000
37Leopold wurmHậu vệ00000006.37
25Jonas·BauerTiền đạo00000006.67
5Rasim BulicTiền vệ00000006.61
20Noah·GanausTiền vệ10010005.9
3Bryan·HeinHậu vệ00000000
9Eric·HottmannTiền đạo00000000
-Max Meyer-00000006.74
11Nico OchojskiHậu vệ10000006.18
Thẻ vàng
23Julian PollersbeckThủ môn00000000
1Felix GebhardThủ môn00000005.12
14Robin ZiegeleHậu vệ00000005.67
4Florian BallasHậu vệ10000005.74
Thẻ vàng
16Louis·BreunigHậu vệ00000005.92
7Oscar SchoenfelderTiền đạo00040006.13
Thẻ vàng
15Sebastian ErnstTiền vệ10000006.66
8Andreas GeiplTiền vệ00000006.26
Thẻ vàng
33Kai PrögerTiền vệ00010005.86
10Christian VietTiền vệ20010005.24
Thẻ vàng
27Dominik KotherTiền vệ00000005.61
30Christian KühlwetterTiền đạo00020006.17
Hamburger SV
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Emir SahitiTiền đạo00000006.15
Thẻ vàng
14Ludovit ReisTiền vệ00010006.55
19Matheo RaabThủ môn00000000
6Łukasz PorebaTiền vệ00000000
10Immanuel PheraiTiền vệ00001006.87
3Moritz HeyerHậu vệ00000000
33Noah KatterbachHậu vệ00000000
7Jean-Luc DompeTiền đạo20211019.16
Bàn thắngThẻ đỏ
1Daniel FernandesThủ môn00000006.65
30Silvan HeftiHậu vệ10000005.65
Thẻ vàng
5Dennis HadžikadunićHậu vệ10000006.32
4Sebastian SchonlauHậu vệ00000007.31
28Miro MuheimHậu vệ10010107.6
23Jonas MeffertTiền vệ30000006.38
20Marco RichterTiền vệ20030006.16
8Daniel ElfadliHậu vệ00001016.46
45Fábio Amadu Uri BaldéTiền đạo00002008.15
Thẻ vàng
9Robert GlatzelTiền đạo20100008.32
Bàn thắng
11Ransford KonigsdorfferTiền đạo30110007.88
Bàn thắngThẻ vàng
27Davie SelkeTiền đạo20100008.06
Bàn thắng

Hamburger SV vs SSV Jahn Regensburg ngày 15-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues