So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
1
0.93
-0.98
2.25
0.78
1.45
3.70
6.20
Live
0.96
1
0.92
0.86
2
1.00
1.48
3.70
6.50
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.15
1.5
0.01
1.01
15.50
21.00
BET365Sớm
0.80
1
1.00
0.78
2
-0.97
1.44
4.00
6.50
Live
0.92
1
0.87
0.88
2
0.93
1.50
3.80
5.75
Run
0.45
0
-0.60
-0.09
1.5
0.04
1.00
29.00
151.00
Mansion88Sớm
0.95
1
0.85
0.97
2.25
0.81
1.49
3.50
5.90
Live
0.96
1
0.92
0.87
2
0.99
1.52
3.30
6.20
Run
0.49
0
-0.61
-0.12
1.5
0.03
1.01
9.70
150.00
188betSớm
0.90
1
0.94
-0.97
2.25
0.79
1.45
3.70
6.20
Live
0.99
1
0.91
0.91
2
0.97
1.49
3.70
6.30
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
1.5
0.02
1.01
14.50
23.00
SbobetSớm
0.84
1
-0.98
0.99
2
0.85
1.40
3.47
7.00
Live
1.00
1
0.88
0.89
2
0.97
1.48
3.46
6.20
Run
0.55
0
-0.67
-0.13
1.5
0.01
1.01
7.70
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Rukh Vynnyky
ChủHòaKhách
FC Livyi Bereh
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rukh VynnykySo Sánh Sức MạnhFC Livyi Bereh
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Phong Độ43%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-7] Rukh Vynnyky
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17584211423729.4%
833212612837.5%
92529811522.2%
613246616.7%
[UKR Premier League-13] FC Livyi Bereh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17449920161323.5%
922551281322.2%
82244881225.0%
60330830.0%

Thành tích đối đầu

Rukh Vynnyky            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Rukh Vynnyky            
Chủ - Khách
VeresRukh Vynnyky
KryvbasRukh Vynnyky
Rukh VynnykyFC Karpaty Lviv
Rukh VynnykyChernomorets Odessa
Rukh VynnykyFC Karpaty Lviv
PFC OleksandriaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyKolos Kovalyovka
Dynamo KyivRukh Vynnyky
FC Vorskla PoltavaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyFC Inhulets Petrove
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D110-11-242 - 0
(2 - 0)
2 - 13.053.102.14B0.94-0.250.88BX
UKR D104-11-241 - 1
(0 - 1)
1 - 52.033.103.25H1.030.50.79TX
UKRC29-10-241 - 0
(0 - 0)
- T
UKR D125-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 41.553.455.40H0.780.751.04TH
UKR D121-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 52.023.253.15B1.020.50.80BX
UKR D105-10-241 - 1
(0 - 0)
- 2.123.053.35H0.840.250.98TH
UKR D129-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.773.154.20H1.030.750.79TX
UKR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 21.314.607.30H1.031.50.79TX
UKR D115-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.603.252.33H1.0200.80HX
UKR D130-08-245 - 0
(1 - 0)
1 - 21.553.754.80T0.780.751.04TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 14%

FC Livyi Bereh            
Chủ - Khách
FC Livyi BerehFC Inhulets Petrove
FC Karpaty LvivFC Livyi Bereh
FC Livyi BerehZorya
Polissya ZhytomyrFC Livyi Bereh
Kolos KovalyovkaFC Livyi Bereh
FC Livyi BerehDynamo Kyiv
PFC OleksandriaFC Livyi Bereh
FC Livyi BerehKryvbas
VeresFC Livyi Bereh
FC Livyi BerehChernomorets Odessa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D108-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 102.353.052.880.7201.11X
UKR D102-11-243 - 0
(0 - 0)
10 - 51.693.254.550.920.750.90T
UKR D127-10-240 - 2
(0 - 1)
9 - 43.253.052.061.03-0.250.79H
UKR D119-10-240 - 0
(0 - 0)
- 1.294.558.101.021.50.80X
UKR D105-10-240 - 0
(0 - 0)
10 - 11.783.204.451.030.750.79X
UKR D129-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 712.506.301.140.92-20.90H
UKR D121-09-242 - 0
(0 - 0)
9 - 41.453.855.800.8710.95X
UKR D115-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 23.603.501.801.02-0.50.80X
UKR D101-09-241 - 3
(1 - 0)
2 - 22.053.253.100.800.251.02T
UKR D126-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 82.043.353.200.790.251.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Rukh VynnykySo sánh số liệuFC Livyi Bereh
  • 9Tổng số ghi bàn4
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.4
  • 6Tổng số mất bàn12
  • 0.6Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Rukh Vynnyky
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem00.0%466.7%Xem
FC Livyi Bereh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Rukh Vynnyky
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
FC Livyi Bereh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem1XemXem7.7%XemXem10XemXem76.9%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rukh VynnykyThời gian ghi bànFC Livyi Bereh
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    11
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    10
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rukh VynnykyChi tiết về HT/FTFC Livyi Bereh
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    6
    H/H
    1
    5
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Rukh VynnykySố bàn thắng trong H1&H2FC Livyi Bereh
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rukh Vynnyky
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D130-11-2024KháchFC Shakhtar Donetsk7 Ngày
UKR D107-12-2024KháchPolissya Zhytomyr14 Ngày
UKR D114-12-2024ChủObolon Kiev21 Ngày
FC Livyi Bereh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D130-11-2024ChủObolon Kiev7 Ngày
UKR D107-12-2024KháchLNZ Cherkasy14 Ngày
UKR D114-12-2024KháchFC Vorskla Poltava21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 29.4%Thắng23.5% [4]
  • [8] 47.1%Hòa23.5% [4]
  • [4] 23.5%Bại52.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng11.8% [2]
  • [3] 17.6%Hòa11.8% [2]
  • [2] 11.8%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.29
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [5] 50.00%Hòa36.36% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Rukh Vynnyky VS FC Livyi Bereh ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues