Libertad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
36Angel Lucena-00000000
7Óscar CardozoTiền đạo00000006.71
28Marcelo Fernández-20001006.09
-Alexis Ramón Fretes Lugo-00000000
1Martín SilvaThủ môn00000006.05
2Iván RamírezTiền vệ00000007.08
Thẻ vàng
5Diego VieraHậu vệ20000007.05
4Nestor GimenezHậu vệ00000007.49
17Matias EspinozaTiền vệ10000007.66
-R. Lezcano-20100006.35
Bàn thắng
26Hernesto Caballero-00010006.86
Thẻ vàng
6Alvaro CampuzadoTiền vệ00010006.21
-Ivan FrancoTiền vệ00010006.56
9Gustavo Aguilar-00000006.73
-Rodrigo Javier Villalba Benítez-20000006.33
-Alejandro SilvaTiền vệ10100008.69
Bàn thắngThẻ đỏ
-M. Schabus-00000006.62
24Roque Santa Cruz-00000000
16Cristian Riveros-00000000
12Rodrigo Morinigo-00000000
8Bautista MerliniTiền vệ00000000
22Hugo Martinez-00000000
-Miguel JacquetHậu vệ00000000
Cerro Porteno
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Gabriel Aguayo Díaz-00000000
-Alan BenítezHậu vệ00000000
19Diego ChurinHậu vệ00000006.54
-A. Fariña-00000000
40Fernando FernandezTiền đạo00000000
11Juan IturbeTiền đạo00000006.74
1Alexis Martín AriasThủ môn00000000
15Rodrigo Melgarejo-00000000
30Alan Nunez-00000000
-L. Carbajal-00000000
-Lucas Ariel·Quintana RodríguezHậu vệ00000000
35Ronaldo Dejesús López-00000006.51
13JeanThủ môn00000005.91
24Christian Javier BáezHậu vệ00000006.56
-Víctor Ramón CabañasTiền vệ00010005.14
4Eduardo BrockHậu vệ00000006.39
Thẻ đỏ
-Diego Basilio León Blanco-00010000
26Piris da MottaTiền vệ00000006.11
5Jorge MorelHậu vệ00000006.06
10Cecilio DomínguezTiền đạo00010005
8Federico CarrizoTiền vệ00000006.56
Thẻ vàng
-ChicoTiền đạo10000005.95
-Derlis Osmar Rodríguez Maciel-10100008.3
Bàn thắng

Libertad vs Cerro Porteno ngày 15-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues