Damac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-mohammed bader munshiTiền vệ00010006.7
18Ahmed HarisiTiền vệ00000006.64
13Abdulrahman Al-ObaidHậu vệ00000006.69
17Abdullah Al-MogrenTiền đạo00000000
-Jawad Al Hassan-00000000
90Hazzaa Ahmed Al-GhamdiTiền đạo00000006.56
-Naser Al Ghamdi-00000000
-Abdullah Ahmed Musa Al HawsawiHậu vệ00000000
1Florin NițăThủ môn00000006.69
4Noor Al-RashidiHậu vệ00010006.37
15Farouk ChafaïHậu vệ00000006.37
3Abdelkader BedraneHậu vệ10000005.86
20Dhari Sayyar Al AnaziTiền vệ00010005.79
Thẻ vàng
32Nicolae StanciuTiền vệ00000006.14
Thẻ vàng
8Tarek HamedTiền vệ00000006.29
11François KamanoTiền đạo20100006.81
Bàn thắng
80Habib DialloTiền đạo20100006.71
Bàn thắng
10Georges-Kévin N'KoudouTiền vệ10040016.2
51Ramzi SolanTiền đạo00002006.28
Thẻ vàng
Al Hilal
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Abdullah Hadi RadifTiền đạo00000000
9Aleksandar MitrovićTiền đạo20200009.1
Bàn thắngThẻ đỏ
28Mohamed KannoTiền vệ00000000
87Hassan Al-TambaktiHậu vệ00000000
21Mohammed Al-OwaisThủ môn00000000
12Yasir Al-ShahraniHậu vệ00000007.08
-Musab Fahad Zaid Al JuwayrTiền vệ10101008.29
Bàn thắng
-Mohammed Al-BuraykHậu vệ00000000
4Khalifah Al-DawsariHậu vệ00000000
-Nasser Al-DawsariTiền vệ00010000
37BounouThủ môn00000005.76
88Hamad Al-YamiHậu vệ00000006.43
3Kalidou KoulibalyHậu vệ11000007.22
5Ali Al-BulaihiHậu vệ10000006.91
6Renan LodiHậu vệ10010007.48
Thẻ vàng
22Sergej Milinković-SavićTiền vệ20000006.69
8Rúben NevesTiền vệ20010107.59
Thẻ vàng
15Mohammed Hamad Al-QahtaniTiền đạo10070006.44
99Abdullah Al-HamdanTiền đạo10000006.64
29Salem Al-DawsariTiền vệ20030006.98

Al Hilal vs Damac ngày 29-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues