Mozambique
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Pachoio Lau Há KingTiền đạo10000005.9
20Geny CatamoTiền đạo10100006.1
Bàn thắngThẻ vàng
2Infren Da Conceição David MatolaHậu vệ10010005.66
Thẻ vàng
-Domingos MacandzaHậu vệ00000000
7DominguesTiền vệ00000006.9
21GuimaTiền vệ00020006.69
10Clesio BauqueTiền đạo00000000
13Stanley RatifoTiền đạo00000006.65
15Reinildo Isnard MandavaHậu vệ20110006.79
Bàn thắngThẻ vàng
4feliciano joneHậu vệ00010006.46
-David MalembanaHậu vệ00000000
-WitiTiền đạo10000006.25
18GildoTiền đạo20000005.88
1alberto ernan siluaneThủ môn00000000
-Edmilson Gabriel DoveHậu vệ00000000
12Fasistencio Maria Faza JoaoThủ môn00000000
17Edson MexerHậu vệ10000007.5
Thẻ vàngThẻ đỏ
8jose joao bondeTiền vệ00000006.83
6Amade MomadeTiền vệ00000000
22ivane urrubalThủ môn00000005.86
5Bruno LangaHậu vệ10030007.05
16Alfons AmadeTiền vệ10000006.69
23momad shaquille nangyTiền vệ00001006.44
Ghana
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Richard OforiThủ môn00000006.08
-Majeed AshimeruTiền vệ00000006.72
Thẻ vàng
-Salis Abdul SamedTiền vệ00000006.27
9Jordan AyewTiền đạo20230006.65
Bàn thắngThẻ vàng
-Hamidu Abdul FatawuHậu vệ00000000
-Jonathan SowahTiền đạo00000000
-Joseph PaintsilTiền vệ00010006.03
-Daniel AmarteyHậu vệ00000006.57
-André AyewTiền đạo00000006.12
Thẻ vàng
10Mohammed KudusTiền đạo50020106.63
-Antoine SemenyoTiền vệ10010005.86
-Iddrisu BabaTiền vệ00000005.6
Thẻ vàng
11Osman BukariTiền đạo00000000
-Iñaki WilliamsTiền đạo00000006.03
17Ernest·Nuamah AppiahTiền đạo00000000
15Elisha OwusuTiền vệ00000000
2Alidu SeiduHậu vệ00000006.08
12Joseph WollacottThủ môn00000000
1Lawrence Ati-ZigiThủ môn00000000
-Denis OdoiHậu vệ00000006.25
-Alexander DjikuHậu vệ00000006.51
Thẻ vàng
-Mohammed SalisuHậu vệ00000006.78
14Gideon MensahHậu vệ00000006.68

Mozambique vs Ghana ngày 23-01-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues