[EST Women's Meistri Liiga-2] FC Flora Tallinn (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 21 | 1 | 0 | 92 | 9 | 125 | 2 | 95.5% |
11 | 11 | 0 | 0 | 60 | 3 | 33 | 2 | 100.0% |
11 | 10 | 1 | 0 | 32 | 6 | 31 | 2 | 90.9% |
6 | 4 | 1 | 1 | 28 | 2 | 13 | 66.7% |
[EST Women's Meistri Liiga-7] Tallinna FC Ararat (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 3 | 12 | 35 | 54 | 21 | 7 | 28.6% |
10 | 4 | 1 | 5 | 20 | 22 | 13 | 6 | 40.0% |
11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 32 | 8 | 7 | 18.2% |
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 18 | 4 | 16.7% |
FC Flora Tallinn (w) |
Chủ - Khách |
---|
Tallinna FC Ararat (W)FC Flora Tallinn (W) |
FC Flora Tallinn (W)Tallinna FC Ararat (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 03-08-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 0 - 7 | T | ||||||||
EST WD2 | 29-03-24 | 6 - 1 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Flora Tallinn (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 02-10-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 2 - 0 | T | ||||||||
EST WD2 | 29-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 17 - 1 | T | ||||||||
EST WD2 | 21-09-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 5 - 0 | T | ||||||||
UEFA WUC | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UEFA WUC | 04-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | B | ||||||||
EST WD2 | 29-08-24 | 12 - 0 (8 - 0) | - | T | ||||||||
EST WD2 | 24-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 9 | T | ||||||||
INT CF | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
EST WD2 | 11-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 07-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tallinna FC Ararat (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 28-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
EST WD2 | 21-09-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
EST WD2 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
EST WD2 | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
EST WD2 | 24-08-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 14 | |||||||||
EST WD2 | 17-08-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
EST WD2 | 11-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | |||||||||
EST WD2 | 03-08-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 0 - 7 | T | ||||||||
EST WD2 | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
EST WD2 | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Flora Tallinn (w) |
FC Flora Tallinn (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |