So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
0.92
0.93
2
0.83
2.11
2.90
3.35
Live
0.77
0.25
0.99
0.98
2
0.78
2.08
2.84
3.50
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.21
0.5
0.01
13.00
1.02
17.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
1.00
2
0.80
2.25
2.90
3.10
Live
-0.98
0.5
0.77
0.97
2
0.82
1.95
3.00
3.80
Run
0.40
0
-0.54
-0.20
0.5
0.13
17.00
1.02
17.00
188betSớm
0.85
0.25
0.93
0.96
2
0.82
2.11
2.90
3.35
Live
-0.94
0.25
0.72
0.97
2
0.81
2.08
2.84
3.50
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.20
0.5
0.02
13.00
1.02
17.00

Bên nào sẽ thắng?

FK Vozdovac Beograd
ChủHòaKhách
Mladost Novi Sad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Vozdovac BeogradSo Sánh Sức MạnhMladost Novi Sad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 2H 1B
    1T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Prva Liga-6] FK Vozdovac Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20947221531645.0%
1053214518850.0%
1041581013540.0%
613247616.7%
[SER Prva Liga-2] Mladost Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201091231039250.0%
1073013424370.0%
1036110615230.0%
614156716.7%

Thành tích đối đầu

FK Vozdovac Beograd            
Chủ - Khách
Mladost Novi SadFK Vozdovac Beograd
Mladost Novi SadFK Vozdovac Beograd
Mladost Novi SadFK Vozdovac Beograd
FK Vozdovac BeogradMladost Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D210-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6H
SER D104-11-221 - 2
(0 - 1)
6 - 12.453.102.39T0.8700.83TT
SER CUP19-10-222 - 0
(1 - 0)
4 - 9B
SER D124-07-220 - 0
(0 - 0)
7 - 21.733.354.05H0.950.750.87TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FK Vozdovac Beograd            
Chủ - Khách
IndjijaFK Vozdovac Beograd
Habitpharm JavorFK Vozdovac Beograd
FK Vozdovac BeogradZemun
OFK BeogradFK Vozdovac Beograd
FK Vozdovac BeogradFK Vrsac
FK Radnicki Sremska MitrovicaFK Vozdovac Beograd
FK Vozdovac BeogradFK Graficar Beograd
Borac CacakFK Vozdovac Beograd
FK Vozdovac BeogradRadnik Surdulica
Macva SabacFK Vozdovac Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D216-11-244 - 1
(3 - 1)
4 - 32.623.052.45B0.9400.82BT
SER D210-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 2B
SER D204-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 01.543.605.10H0.750.751.01TX
SER CUP30-10-242 - 2
(0 - 1)
5 - 71.373.955.90H0.951.250.75TT
SER D226-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2H
SER D220-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 12.862.942.33T0.73-0.251.03TX
SER D213-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 31.793.203.60T0.790.50.91TT
SER D205-10-241 - 0
(0 - 0)
8 - 3B
SER D228-09-241 - 3
(0 - 2)
4 - 2B
SER D221-09-243 - 1
(2 - 0)
3 - 7B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Mladost Novi Sad            
Chủ - Khách
Mladost Novi SadFK Radnicki Sremska Mitrovica
Mladost Novi SadFK Graficar Beograd
Borac CacakMladost Novi Sad
Mladost Novi SadPartizan Belgrade
Mladost Novi SadRadnik Surdulica
Macva SabacMladost Novi Sad
Mladost Novi SadSemendrija 1924
FK DubocicaMladost Novi Sad
Mladost Novi SadSloven Ruma
FK Trajal KrusevacMladost Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D216-11-241 - 1
(1 - 1)
4 - 51.473.506.600.9310.83H
SER D211-11-243 - 1
(2 - 1)
8 - 31.982.953.250.980.50.72T
SER D203-11-241 - 1
(1 - 0)
1 - 5
SER CUP30-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 7
SER D226-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 6
SER D220-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 02.112.923.300.840.250.92X
SER D215-10-241 - 0
(0 - 0)
2 - 21.543.455.500.760.751.00X
SER D205-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 5
SER D228-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 10
SER D223-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 23.453.002.020.80-0.51.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

FK Vozdovac BeogradSo sánh số liệuMladost Novi Sad
  • 8Tổng số ghi bàn10
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn7
  • 1.5Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Vozdovac Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem
Mladost Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
650183.3%Xem116.7%466.7%Xem
FK Vozdovac Beograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
Mladost Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Vozdovac BeogradThời gian ghi bànMladost Novi Sad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    9
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    5
    Bàn thắng H1
    6
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Vozdovac BeogradChi tiết về HT/FTMladost Novi Sad
  • 2
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    9
    9
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
FK Vozdovac BeogradSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Novi Sad
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Vozdovac Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D230-11-2024KháchSevojno Uzice7 Ngày
SER D207-12-2024ChủFK Trajal Krusevac14 Ngày
SER D214-12-2024KháchSloven Ruma21 Ngày
Mladost Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D230-11-2024ChủZemun7 Ngày
SER D207-12-2024KháchHabitpharm Javor14 Ngày
SER D214-12-2024ChủIndjija21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng50.0% [10]
  • [4] 20.0%Hòa45.0% [10]
  • [7] 35.0%Bại5.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng15.0% [3]
  • [3] 15.0%Hòa30.0% [6]
  • [2] 10.0%Bại5.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Hòa55.56% [5]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FK Vozdovac Beograd VS Mladost Novi Sad ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues