Blackburn Rovers
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Makhtar GueyeTiền đạo20010006.89
1Aynsley PearsThủ môn00000006.17
2Callum BrittainHậu vệ00010006.63
15Danny BatthHậu vệ10000006.69
5Dominic HyamHậu vệ11000006.25
24Owen BeckHậu vệ00020006.62
27Lewis TravisTiền vệ10000005.99
6Sondre TronstadTiền vệ00010006.65
19Ryan HedgesTiền vệ00000005.52
Thẻ vàng
14Andreas WeimannTiền đạo10000006.32
8Todd CantwellTiền vệ10020006.27
Thẻ vàng
12Balazs TothThủ môn00000000
42Lewis BakerTiền vệ00000000
21John BuckleyTiền vệ00010007.38
Thẻ đỏ
10Tyrhys DolanTiền vệ00000006.79
4Kyle McFadzeanHậu vệ00000000
23Yuki OhashiTiền đạo30000005.69
3Harry PickeringHậu vệ00000000
11Joe Rankin-CostelloTiền vệ00000006.69
7Arnór SigurðssonTiền vệ00000006.14
Watford
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11R. VataTiền vệ20000005.54
15Antonio TikvićHậu vệ00000000
12Ken SemaTiền đạo00000006.26
22James MorrisTiền đạo00000000
10Imrân LouzaTiền vệ00000000
20Mamadou doumbiaTiền đạo00000000
23Jonathan BondThủ môn00000000
45R. AndrewsHậu vệ00000006.76
19Vakoun Issouf BayoTiền đạo00000006.33
1Daniel BachmannThủ môn00000006.91
6Matthew PollockHậu vệ00010006.59
3Francisco SierraltaHậu vệ10000006.02
Thẻ vàng
5Ryan PorteousHậu vệ00000006.47
36Festy EboseleTiền vệ00010006.56
Thẻ vàng
7Thomas InceTiền vệ00000006.01
17Moussa SissokoTiền vệ10000006.95
39Edo KayembeTiền vệ10100006.66
Bàn thắngThẻ vàng
37Yasser LarouciHậu vệ10000006.86
34Kwadwo BaahTiền đạo30020005.1
Thẻ vàng
8Giorgi ChakvetadzeTiền vệ10020106.04
Thẻ vàng

Watford vs Blackburn Rovers ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues