Norwich City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Kenny McLeanTiền vệ00000006.86
17Ante CrnacTiền đạo10030006.18
20Anis Ben SlimaneTiền vệ10040006.08
7Borja SainzTiền vệ30030005
9Josh SargentTiền đạo10100006.84
Bàn thắngThẻ vàng
3Jack StaceyHậu vệ00000006.74
29Oscar SchwartauTiền đạo00000006.73
44Elliot MylesTiền vệ00000000
12George LongThủ môn00000000
40Brad HillsHậu vệ00000000
5Grant HanleyHậu vệ00000000
41Gabriel ForsythTiền vệ00000000
21Kaide GordonTiền đạo00000006.24
1Angus GunnThủ môn00000006.7
35Kellen FisherHậu vệ00000006.84
4Shane DuffyHậu vệ00000006.64
33Jose CordobaHậu vệ00000006.08
6Callum DoyleHậu vệ00000006.69
Thẻ vàng
26Marcelino NúñezTiền vệ10020016.72
Thẻ vàng
18Forson AmankwahTiền đạo00000006.52
Leeds United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Mateo JosephTiền đạo00010006.88
11Brenden AaronsonTiền vệ30020006.2
6Joe RodonHậu vệ00000005.86
5Pascal StruijkHậu vệ10000007.13
Thẻ vàng
3Junior FirpoHậu vệ00000006.13
22Ao TanakaTiền vệ10020008.05
44Ilia GruevTiền vệ00000006.67
29Degnand Wilfried GnontoTiền đạo41021008.63
Thẻ vàngThẻ đỏ
1Illan MeslierThủ môn00000006.02
2Jayden BogleHậu vệ10010006.56
Thẻ vàng
17Largie RamazaniTiền đạo20110007.76
Bàn thắng
8Joe RothwellTiền vệ20000106.81
Thẻ vàng
9Patrick BamfordTiền đạo00000006.51
25Sam ByramHậu vệ00000006.18
42Sam chambers-00000000
50Charlie CrewTiền vệ00000000
26Karl DarlowThủ môn00000000
37J. DebayoHậu vệ00000000
30Joe GelhardtTiền đạo00000006.56
10Joel PiroeTiền đạo00000006.79

Norwich City vs Leeds United ngày 02-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues