Hull City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Abdülkadir ÖmürTiền vệ00000000
1Ivor PandurThủ môn00000006.45
Thẻ vàng
2Lewie CoyleTiền vệ00000006.01
0João PedroTiền đạo10110008.3
Bàn thắngThẻ vàng
4Charlie HughesHậu vệ00000005.28
Thẻ vàng
9Chris BediaTiền đạo00010005.91
6Sean McLoughlinHậu vệ10010005.92
48Mason BurstowHậu vệ30010006.17
3Ryan John GilesTiền vệ00000006.84
23Cody Callum Pierre DramehHậu vệ00000000
29Matty JacobsHậu vệ00000006.69
27Regan SlaterTiền vệ10000005.63
5Alfie JonesHậu vệ00000000
19Steven AlzateTiền vệ00010006.03
44Abu KamaraTiền đạo10000016.96
8Marvin MehlemTiền vệ00000006
45Kasey PalmerTiền vệ10000105.84
20Gustavo PuertaTiền vệ00010006.42
31Anthony RacioppiThủ môn00000000
16Ryan·LongmanTiền đạo21000017.13
Coventry City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
37Norman BassetteTiền đạo20000006.36
Thẻ vàng
23Brandon Thomas AsanteTiền đạo00000006.87
30Fabio TavaresTiền đạo00000000
9Ellis SimmsTiền đạo21000007.33
1Oliver DovinThủ môn00000000
22Joel LatibeaudiereHậu vệ00000000
15Liam KitchingHậu vệ00000000
28Josh EcclesTiền vệ00000005.89
21Jake BidwellHậu vệ00000006.81
8Jamie AllenTiền vệ00000000
40Bradley CollinsThủ môn00000006.44
27Milan van EwijkHậu vệ00010006.19
4Bobby ThomasHậu vệ10000006.69
2Luis BinksHậu vệ10000006.86
Thẻ vàng
3Jay DasilvaHậu vệ10010006.17
29Victor TorpTiền vệ20001007
14Ben SheafTiền vệ20000007.8
7Tatsuhiro SakamotoTiền vệ10000006.31
5Jack RudoniTiền vệ40120008.26
Bàn thắng
10Ephron Mason-ClarkeTiền đạo20151008.9
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ

Coventry City vs Hull City ngày 14-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues