So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
-0.98
0.88
2.5
0.92
3.05
3.35
2.02
Live
0.72
-0.5
-0.88
-0.93
2.5
0.75
2.99
3.30
2.16
Run
-0.88
0
0.72
-0.93
1.75
0.75
12.50
4.35
1.24
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.85
0.93
2.5
0.93
3.20
3.20
2.05
Live
0.95
-0.25
0.90
0.83
2.25
-0.97
3.10
3.10
2.15
Run
-0.83
0
0.65
-0.83
1.5
0.65
126.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.78
-0.5
-0.96
0.86
2.5
0.94
3.05
3.35
2.03
Live
-0.89
-0.25
0.79
0.86
2.25
-0.98
3.10
3.20
2.17
Run
-0.89
0
0.79
-0.62
2.5
0.50
35.00
4.65
1.17
188betSớm
0.74
-0.5
-0.90
-0.99
2.5
0.81
2.95
3.35
2.07
Live
0.73
-0.5
-0.88
-0.93
2.5
0.76
2.99
3.30
2.16
Run
-0.88
0
0.73
-0.93
1.75
0.76
15.00
4.70
1.19
SbobetSớm
0.80
-0.5
-0.98
0.85
2.5
0.95
3.10
3.09
2.02
Live
-0.93
-0.25
0.82
0.84
2.25
-0.96
3.21
3.05
2.16
Run
-0.89
0
0.79
-0.86
1.5
0.74
23.00
4.76
1.17

Bên nào sẽ thắng?

Odra Opole
ChủHòaKhách
Miedz Legnica
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Odra OpoleSo Sánh Sức MạnhMiedz Legnica
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-14] Odra Opole
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
194691538181421.1%
922581681622.2%
10244722101220.0%
6123816516.7%
[POL Liga 1-3] Miedz Legnica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191153371838357.9%
10622221120360.0%
953115718255.6%
64201131466.7%

Thành tích đối đầu

Odra Opole            
Chủ - Khách
Odra OpoleMiedz Legnica
Odra OpoleMiedz Legnica
Miedz LegnicaOdra Opole
Odra OpoleMiedz Legnica
Miedz LegnicaOdra Opole
Miedz LegnicaOdra Opole
Odra OpoleMiedz Legnica
Odra OpoleMiedz Legnica
Miedz LegnicaOdra Opole
Miedz LegnicaOdra Opole
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D106-04-240 - 0
(0 - 0)
9 - 62.443.152.54H0.8700.95HX
INT CF27-01-240 - 2
(0 - 2)
11 - 52.393.502.41B0.8700.89BX
POL D122-09-231 - 2
(0 - 1)
7 - 31.993.353.15T0.990.50.83TT
INT CF08-07-231 - 2
(0 - 1)
- B
POL D119-11-212 - 0
(0 - 0)
5 - 41.693.404.30B0.910.750.91BX
POL Cup22-09-214 - 0
(3 - 0)
4 - 32.203.252.81B0.990.250.83BT
POL D130-07-211 - 4
(0 - 1)
2 - 72.413.352.46B0.8900.93BT
POL D122-05-212 - 1
(0 - 0)
5 - 52.773.052.31T0.75-0.251.07TT
INT CF19-02-212 - 2
(2 - 1)
7 - 22.163.452.53H0.960.250.74TT
POL D127-11-204 - 2
(2 - 1)
5 - 31.823.403.60B0.820.51.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Odra Opole            
Chủ - Khách
Gornik LecznaOdra Opole
MFK KarvinaOdra Opole
Odra OpoleArka Gdynia
Odra OpoleZnicz Pruszkow
Wisla KrakowOdra Opole
Podbeskidzie Bielsko Biala IIOdra Opole
Polonia WarszawaOdra Opole
Odra OpoleLKS Lodz
Stal RzeszowOdra Opole
Odra OpoleStal Stalowa Wola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D118-10-242 - 2
(0 - 2)
5 - 51.963.203.35H0.960.50.86TT
INT CF11-10-242 - 0
(1 - 0)
12 - 21.166.309.80B0.8520.91HX
POL D106-10-240 - 6
(0 - 3)
5 - 53.753.401.79B1.03-0.50.79BT
POL D102-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 22.253.352.65H1.040.250.78TX
POL D127-09-245 - 0
(0 - 0)
9 - 11.484.055.10B0.8810.94BT
POL Cup24-09-240 - 5
(0 - 3)
7 - 5T
POL D114-09-243 - 0
(2 - 0)
8 - 92.153.352.82B0.960.250.86BT
POL D130-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 52.373.352.51B0.8200.94BX
POL D124-08-242 - 2
(1 - 1)
10 - 31.903.453.30H0.900.50.92TT
POL D121-08-242 - 1
(0 - 1)
4 - 61.843.303.70T0.840.50.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Miedz Legnica            
Chủ - Khách
Miedz LegnicaChrobry Glogow
Warta PoznanMiedz Legnica
Miedz LegnicaKotwica Kolobrzeg
Miedz LegnicaRakow Czestochowa
Miedz LegnicaRuch Chorzow
Gornik LecznaMiedz Legnica
Miedz LegnicaArka Gdynia
Miedz LegnicaZnicz Pruszkow
Polonia WarszawaMiedz Legnica
Miedz LegnicaLKS Lodz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D119-10-241 - 0
(1 - 0)
- 1.484.005.200.9010.92X
POL D104-10-241 - 4
(0 - 4)
5 - 52.863.202.190.88-0.250.94T
POL D129-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 61.553.904.551.0210.80X
POL Cup25-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 64.203.801.610.93-0.750.83X
POL D122-09-243 - 0
(0 - 0)
3 - 62.363.402.500.8500.97T
POL D115-09-241 - 2
(0 - 2)
7 - 32.653.202.321.0400.78T
POL D130-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 52.373.402.480.8300.93T
POL D122-08-244 - 0
(3 - 0)
4 - 91.683.604.050.880.750.94T
POL D117-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 72.633.452.220.79-0.251.03X
POL D110-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 82.083.452.870.860.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Odra OpoleSo sánh số liệuMiedz Legnica
  • 12Tổng số ghi bàn18
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 23Tổng số mất bàn5
  • 2.3Trung bình mất bàn0.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Odra Opole
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Miedz Legnica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Odra Opole
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Miedz Legnica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem3XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Odra OpoleThời gian ghi bànMiedz Legnica
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    5
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    4
    10
    Bàn thắng H1
    5
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Odra OpoleChi tiết về HT/FTMiedz Legnica
  • 1
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    6
    3
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    0
    B/B
ChủKhách
Odra OpoleSố bàn thắng trong H1&H2Miedz Legnica
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Odra Opole
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL Cup29-10-2024ChủPogon Szczecin3 Ngày
POL D102-11-2024KháchKotwica Kolobrzeg7 Ngày
POL D109-11-2024ChủWarta Poznan14 Ngày
Miedz Legnica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL Cup31-10-2024ChủLegia Warszawa5 Ngày
POL D102-11-2024ChủPogon Siedlce7 Ngày
POL D109-11-2024KháchLKS Nieciecza14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 21.1%Thắng57.9% [11]
  • [6] 31.6%Hòa26.3% [11]
  • [9] 47.4%Bại15.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng26.3% [5]
  • [2] 10.5%Hòa15.8% [3]
  • [5] 26.3%Bại5.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.95
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Odra Opole VS Miedz Legnica ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues