Vojvodina Novi Sad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99Laurindo AurélioTiền đạo00000000
39Marko VelickovicTiền vệ00000000
8Stefan DjordjevicHậu vệ00000000
1Matija GocmanacThủ môn00000000
-Marko MladenovicTiền vệ00000000
22Lazar NikolicTiền vệ00000006.55
27Petar Sukacev-00000000
-Sinisa TanjgaHậu vệ00000000
16Mihai ButeanTiền vệ00000006.7
30stefan bukinacHậu vệ00000000
12Dragan RosićThủ môn00000006.21
14Caleb SeryTiền đạo30010016.17
29Collins ShichenjeHậu vệ00000006.05
26Vukan SavićevićTiền vệ30000006.19
49Andrija RadulovicTiền đạo30000005.75
4Marko PoletanovićTiền vệ00000006.53
23Lucas BarrosHậu vệ00000006.57
Thẻ vàng
-Dragan KokanovićTiền vệ30030005.88
5Djordje CrnomarkovicHậu vệ00000006.09
Crvena Zvezda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Silas WamangitukaTiền đạo10010006.16
24Yacouba Nasser DjigaHậu vệ20100008.34
Bàn thắng
5Uroš SpajićHậu vệ00000006.82
49Nemanja RadonjićTiền đạo00000006.73
29Egor PrutsevTiền vệ20000006.51
44Veljko MilosavljevićTiền vệ00000000
44Stefan LekovicHậu vệ00000000
10Aleksandar KataiTiền đạo10010006.43
32Luka IlićTiền vệ10000006.41
77Ivan GutešaThủ môn00000000
21Timi ElsnikTiền vệ10000006.35
33Vanja DrkusicHậu vệ00000000
22DalcioTiền đạo00000000
1Marko IlićThủ môn00000008.21
8Guélor KangaTiền vệ20011009.03
Thẻ đỏ
6Rade KrunićTiền vệ00010007.36
55Andrija MaksimovićTiền vệ20100108.29
Bàn thắng
27Felicio JoaoTiền đạo10010005.94
9Cherif NdiayeTiền đạo10100008.12
Bàn thắng
23Milan RodićHậu vệ00000007.06
66Seol YoungwooHậu vệ00010007.08

Crvena Zvezda vs Vojvodina Novi Sad ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues