So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.5
0.99
0.84
3.5
0.96
1.83
4.15
3.20
Live
0.92
0.75
0.96
0.95
3.5
0.91
1.74
4.00
3.65
Run
0.56
0
-0.68
-0.85
3.5
0.71
1.11
6.20
23.00
BET365Sớm
1.00
0.75
0.85
0.88
3.5
0.98
1.80
4.20
3.70
Live
0.90
0.75
0.95
0.98
3.5
0.88
1.73
4.20
4.00
Run
-0.74
0.25
0.62
-0.91
3.5
0.77
1.16
5.50
26.00
Mansion88Sớm
-0.98
0.75
0.84
0.88
3.5
0.96
1.76
4.10
3.45
Live
0.97
0.75
0.93
0.93
3.5
0.95
1.70
4.20
3.65
Run
-0.69
0.25
0.59
0.87
3.5
-0.99
1.14
5.00
42.00
188betSớm
0.84
0.5
1.00
0.85
3.5
0.97
1.83
4.15
3.20
Live
0.94
0.75
0.96
0.94
3.5
0.94
1.74
4.00
3.65
Run
0.58
0
-0.68
-0.86
3.5
0.74
1.12
6.10
23.00
SbobetSớm
0.79
0.5
-0.95
0.87
3.5
0.95
1.79
3.66
3.24
Live
0.95
0.75
0.95
0.97
3.5
0.91
1.70
4.06
3.74
Run
-0.72
0.25
0.62
-0.83
3.5
0.70
1.14
5.00
38.00

Bên nào sẽ thắng?

De Graafschap
ChủHòaKhách
Dordrecht
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
De GraafschapSo Sánh Sức MạnhDordrecht
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-5] De Graafschap
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19955403032547.4%
10712271422270.0%
92431316101322.2%
64201681466.7%
[NED Eerste Divisie-3] Dordrecht
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201064372936350.0%
10550241320450.0%
10514131616750.0%
64111271366.7%

Thành tích đối đầu

De Graafschap            
Chủ - Khách
DordrechtDe Graafschap
De GraafschapDordrecht
DordrechtDe Graafschap
De GraafschapDordrecht
De GraafschapDordrecht
DordrechtDe Graafschap
De GraafschapDordrecht
De GraafschapDordrecht
DordrechtDe Graafschap
DordrechtDe Graafschap
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D205-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 42.213.852.46B0.8001.02BX
HOL D204-12-231 - 1
(0 - 1)
4 - 41.743.953.65H0.950.750.87TX
HOL D210-03-230 - 4
(0 - 2)
4 - 42.793.602.16T0.87-0.250.95TT
HOL D226-08-221 - 1
(0 - 1)
7 - 41.285.307.50H0.841.50.98TX
HOL D211-02-222 - 2
(1 - 0)
13 - 01.733.753.90H0.940.750.88TT
HOL D219-11-210 - 4
(0 - 0)
1 - 77.605.501.27T0.84-1.750.98TT
INT CF17-07-214 - 0
(3 - 0)
13 - 01.088.6013.00T0.901.50.94TX
HOL D202-04-210 - 3
(0 - 1)
10 - 41.176.7010.50B0.8721.01BX
HOL D214-11-200 - 2
(0 - 1)
1 - 86.505.201.29T0.96-1.50.86TX
HOL D221-02-201 - 2
(1 - 2)
4 - 104.454.351.50T0.94-10.88HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

De Graafschap            
Chủ - Khách
De GraafschapFC Oss
ADO Den HaagDe Graafschap
De GraafschapJong PSV Eindhoven (Youth)
SC TelstarDe Graafschap
Den BoschDe Graafschap
De GraafschapVitesse Arnhem
AZ Alkmaar (Youth)De Graafschap
De GraafschapHelmond Sport
De GraafschapFC Eindhoven
Roda JCDe Graafschap
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOLC29-10-244 - 1
(2 - 1)
5 - 51.314.956.40T0.941.50.88TT
HOL D225-10-241 - 2
(1 - 1)
5 - 101.854.003.25T0.850.50.97TX
HOL D218-10-243 - 1
(2 - 1)
7 - 31.584.604.00T0.9510.87TT
HOL D212-10-242 - 2
(1 - 2)
1 - 62.183.752.66H0.980.250.84TT
HOL D204-10-242 - 2
(0 - 1)
9 - 52.443.702.37H0.9400.88HT
HOL D229-09-243 - 1
(1 - 0)
6 - 21.853.903.30T0.850.50.97TT
HOL D223-09-242 - 2
(0 - 1)
12 - 42.463.952.27H0.9900.83HT
HOL D213-09-242 - 3
(0 - 2)
4 - 21.614.104.25B0.820.751.00BT
HOL D206-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 21.813.853.45T0.810.51.01TX
HOL D201-09-241 - 4
(1 - 1)
4 - 01.923.853.15T0.920.50.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

Dordrecht            
Chủ - Khách
NoordwijkDordrecht
DordrechtFC Utrecht (Youth)
DordrechtVitesse Arnhem
VVV VenloDordrecht
DordrechtJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong Ajax (Youth)Dordrecht
DordrechtExcelsior SBV
VolendamDordrecht
FC EindhovenDordrecht
DordrechtSC Cambuur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOLC29-10-242 - 1
(0 - 0)
4 - 6
HOL D225-10-243 - 1
(1 - 0)
6 - 71.574.204.401.0010.82T
HOL D222-10-242 - 2
(0 - 0)
6 - 51.983.852.980.980.50.84T
HOL D218-10-242 - 3
(2 - 1)
4 - 72.373.802.420.8900.93T
HOL D204-10-242 - 0
(1 - 0)
10 - 02.024.052.780.820.251.00X
HOL D230-09-240 - 1
(0 - 1)
2 - 62.233.852.551.030.250.79X
HOL D220-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 52.493.952.251.0100.81T
HOL D217-09-242 - 0
(2 - 0)
6 - 82.044.052.760.840.250.98X
HOL D213-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 32.373.852.400.9000.92X
HOL D230-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 132.323.952.410.8700.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

De GraafschapSo sánh số liệuDordrecht
  • 26Tổng số ghi bàn16
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

De Graafschap
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
642066.7%Xem583.3%116.7%Xem
Dordrecht
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
De Graafschap
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem10XemXem0XemXem2XemXem83.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6600100.0%Xem350.0%350.0%Xem
Dordrecht
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

De GraafschapThời gian ghi bànDordrecht
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    13
    7
    Bàn thắng H1
    10
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
De GraafschapChi tiết về HT/FTDordrecht
  • 4
    4
    T/T
    4
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    0
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
De GraafschapSố bàn thắng trong H1&H2Dordrecht
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
De Graafschap
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D208-11-2024KháchMVV Maastricht7 Ngày
HOL D222-11-2024ChủFC Oss21 Ngày
HOL D225-11-2024KháchEmmen24 Ngày
Dordrecht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D210-11-2024ChủHelmond Sport9 Ngày
HOL D222-11-2024KháchMVV Maastricht21 Ngày
HOL D225-11-2024ChủFC Oss24 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

De Graafschap
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 47.4%Thắng50.0% [10]
  • [5] 26.3%Hòa30.0% [10]
  • [5] 26.3%Bại20.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [7] 36.8%Thắng25.0% [5]
  • [1] 5.3%Hòa5.0% [1]
  • [2] 10.5%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    2.11 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.85
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

De Graafschap VS Dordrecht ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues