FK Rostov
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Oumar SakoHậu vệ00000006.63
71Daniil OdoevskiThủ môn00000000
-Ilya Zhbanov-00000000
28Evgeniy ChernovTiền vệ00000006.56
Thẻ vàng
40Ilya VakhaniaHậu vệ00000005.91
27Nikolay KomlichenkoTiền đạo00010006.32
15Daniil GlebovTiền vệ00000006.16
55Maksim OsipenkoHậu vệ11000007.33
Thẻ đỏ
67German IgnatovHậu vệ00000000
62Ivan·KomarovTiền vệ00000000
18Konstantin KuchaevTiền vệ00000000
87Andrey LangovichHậu vệ00000000
4Viktor MelekhinHậu vệ00000006.29
10Kiril·SchetininTiền vệ00000006.72
7RonaldoTiền đạo00020005.85
9Mohammad MohebiTiền đạo10010006.18
19Khoren BayramyanTiền vệ10000005.37
Thẻ vàng
13Hidajet HankicThủ môn00000006.69
89Rodrigo Agustín Saravia SalviaTiền vệ00000000
-A. Shamonin-00000000
58Shantaliy Daniil IgorevichTiền vệ00000000
11Aleksei SutorminTiền vệ00000000
1Rustam YatimovThủ môn00000000
FC Pari Nizhniy Novgorod
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Artem VarganovHậu vệ00000000
80Valeriy TsarukyanTiền vệ00000000
34安东·穆欣Tiền vệ00000000
1Vadim LukyanovThủ môn00000000
11Mateo StamatovHậu vệ00020007.12
70Maksim ShnaptsevHậu vệ00000000
18Dan GlazerTiền vệ00000000
7Vladislav KarapuzovTiền vệ00000000
30Nikita MedvedevThủ môn00000006.02
87Kirill BozhenovTiền vệ00010006.87
22Nikita KakkoevHậu vệ00000007.17
24Kirill GotsukHậu vệ10000006.66
99Stanislav MagkeevHậu vệ00000006.82
15Aleksandr EktovHậu vệ10000007.09
10Aleksandr TroshechkinTiền vệ00000006.38
78Nikolay KalinskiyTiền vệ00000005.86
19Nikita·ErmakovTiền vệ00000006.89
20Juan Manuel BoselliTiền đạo20010005.05
90Ognjen OžegovićTiền đạo10000006.66
25Sven KaričHậu vệ00000000
-L. TičićHậu vệ00000006.58
3Danila VedernikovHậu vệ00000000

FC Pari Nizhniy Novgorod vs FK Rostov ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues