Bên nào sẽ thắng?

FK Riteriai
ChủHòaKhách
BFA Vilnius
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK RiteriaiSo Sánh Sức MạnhBFA Vilnius
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Phong Độ32%
  • Tất cả
  • 8T 0H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT I Lyga-1] FK Riteriai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
292423701874182.8%
151221421038180.0%
14120228836185.7%
65011221583.3%
[LIT I Lyga-9] BFA Vilnius
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2881010424634928.6%
14644282222742.9%
142661424121314.3%
604271440.0%

Thành tích đối đầu

FK Riteriai            
Chủ - Khách
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Riteriai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D204-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 7T

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

FK Riteriai            
Chủ - Khách
Siauliai BFK Riteriai
FK Panevezys BFK Riteriai
FK RiteriaiAtomsfera Mazeikiai
Banga Gargzdai BFK Riteriai
FK RiteriaiHegelmann Litauen II
FK Tauras TaurageFK Riteriai
FK RiteriaiFK Kauno Zalgiris II
FK RiteriaiFK Neptunas Klaipeda
FK RiteriaiNFA Kaunas
Nevezis KedainiaiFK Riteriai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D213-09-240 - 4
(0 - 1)
3 - 106.605.201.24T0.80-1.750.90TT
LIT D231-08-240 - 1
(0 - 1)
- T
LIT D224-08-240 - 1
(0 - 0)
0 - 4B
LIT D217-08-241 - 3
(1 - 3)
1 - 10T
LIT D209-08-243 - 0
(2 - 0)
7 - 4T
LIT D202-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 23.153.601.80T0.90-0.50.80TX
LIT D227-07-244 - 0
(3 - 0)
8 - 41.166.108.00T0.8020.90TH
LIT D227-06-245 - 1
(2 - 1)
6 - 42.023.402.76T0.810.250.89TT
LIT D222-06-242 - 1
(1 - 0)
4 - 102.393.252.34T0.8700.83TT
LIT D214-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 53.453.401.77B0.93-0.50.77BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

BFA Vilnius            
Chủ - Khách
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Neptunas Klaipeda
BabrungasVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Minija
Garr and AvaVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Ekranas PanevezysVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Nevezis KedainiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Kauno Zalgiris II
FK Tauras TaurageVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaSiauliai B
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Panevezys B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D230-08-240 - 5
(0 - 0)
3 - 52.843.701.900.80-0.50.90T
LIT D223-08-243 - 1
(1 - 0)
5 - 31.534.054.050.9310.77T
LIT D217-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 12
LIT D209-08-242 - 2
(1 - 1)
5 - 8
LIT D204-08-241 - 1
(1 - 0)
1 - 32.353.602.240.9000.80X
LIT D226-07-242 - 2
(1 - 1)
10 - 12.093.402.660.900.250.80T
LIT D229-06-245 - 0
(1 - 0)
- 1.953.552.800.950.50.75T
LIT D222-06-244 - 0
(2 - 0)
4 - 52.133.652.470.950.250.75T
LIT D216-06-247 - 0
(3 - 0)
10 - 21.583.953.800.780.750.92T
LIT D202-06-243 - 3
(2 - 2)
5 - 11.953.752.940.950.50.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 88%

FK RiteriaiSo sánh số liệuBFA Vilnius
  • 23Tổng số ghi bàn22
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.2
  • 5Tổng số mất bàn21
  • 0.5Trung bình mất bàn2.1
  • 80.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Riteriai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
BFA Vilnius
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
FK Riteriai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem
BFA Vilnius
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK RiteriaiThời gian ghi bànBFA Vilnius
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    6
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    4
    2
    4+ Bàn
    26
    15
    Bàn thắng H1
    22
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK RiteriaiChi tiết về HT/FTBFA Vilnius
  • 14
    3
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    0
    6
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
FK RiteriaiSố bàn thắng trong H1&H2BFA Vilnius
  • 11
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    2
    9
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Riteriai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D228-09-2024KháchEkranas Panevezys7 Ngày
LIT D205-10-2024ChủGarr and Ava14 Ngày
LIT D213-10-2024KháchFK Minija22 Ngày
BFA Vilnius
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D228-09-2024ChủHegelmann Litauen II7 Ngày
LIT D206-10-2024KháchBanga Gargzdai B15 Ngày
LIT D213-10-2024ChủAtomsfera Mazeikiai22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [24] 82.8%Thắng28.6% [8]
  • [2] 6.9%Hòa35.7% [8]
  • [3] 10.3%Bại35.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [12] 41.4%Thắng7.1% [2]
  • [2] 6.9%Hòa21.4% [6]
  • [1] 3.4%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    70 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    2.41 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.45 
  • TB mất điểm
    0.34 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

FK Riteriai VS BFA Vilnius ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues