MFK Ruzomberok
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Martin ChrienTiền vệ10000006.85
16Daniel KostlHậu vệ00000006.84
11Samuel LavrincikTiền vệ30100005.06
Bàn thắngThẻ vàng
4Oliver·LuteranTiền vệ30000006.79
2Alexander MojzisHậu vệ00000006.24
28Alexander SeleckyTiền vệ00000006.14
24Mate SzolgaiTiền vệ00000000
6Timotej MudryTiền vệ00000005.59
3Ján MasloHậu vệ00000000
23Matej MadlenakTiền vệ00000000
34Matej LukschThủ môn00000000
26Marko KelemenTiền đạo10000016.66
Thẻ vàng
8Kristof DomonkosTiền vệ00000000
20Marian ChobotTiền vệ00000000
1Dominik TapajThủ môn00000006.42
17adam tucnyTiền vệ10000105.6
Thẻ vàng
22Simon GabrielHậu vệ00000006.85
Thẻ vàng
19Martin GomolaTiền vệ00020006.73
-Jan HladíkTiền đạo20010005.94
Dunajska Streda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
68Mate TubolyTiền vệ00000000
22Ákos SzendreiTiền đạo00000000
10Ammar RamadanTiền vệ00020006.84
-Leandro Filipe de Almeida Dornelles-00000000
17Yhoan AndzouanaTiền đạo00000006.27
99Ladislav AlmásiTiền đạo10000006.33
Thẻ vàng
91Romaric YapiHậu vệ40000006.53
Thẻ vàng
27Milan VitálisTiền vệ10000006.12
41Aleksandar PopovićThủ môn00000007.15
18Alejandro·Mendez GarciaHậu vệ00030007.72
Thẻ vàng
33Taras KacharabaHậu vệ00000006.2
14Fortune Akpan BasseyTiền đạo20110008.1
Bàn thắngThẻ đỏ
6Mahmudu BajoTiền vệ10000006.08
24Christián HercTiền vệ20001006.79
46Matej TrusaTiền đạo40010006.2

MFK Ruzomberok vs Dunajska Streda ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues