[WAL Cymru Championship-1] Airbus UK Broughton |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 16 | 0 | 1 | 64 | 18 | 48 | 1 | 94.1% |
9 | 9 | 0 | 0 | 43 | 8 | 27 | 1 | 100.0% |
8 | 7 | 0 | 1 | 21 | 10 | 21 | 1 | 87.5% |
6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 4 | 18 | 100.0% |
[WAL Cymru Championship-15] Llay Miners Welfare |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 2 | 3 | 11 | 22 | 47 | 9 | 15 | 12.5% |
7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 19 | 7 | 15 | 28.6% |
9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 28 | 2 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 17 | 5 | 16.7% |
Airbus UK Broughton |
Chủ - Khách |
---|
Airbus UK BroughtonLlay Miners Welfare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 10-11-18 | 9 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Airbus UK Broughton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | 1.08 | 7.60 | 11.00 | T | 0.80 | 2.5 | 0.90 | T | T |
WAL CLC | 03-08-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
WAL FAWC | 26-07-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
WAL CLC | 21-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | 1.30 | 4.80 | 5.60 | T | 0.89 | 1.5 | 0.81 | T | T |
INT CF | 29-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 19-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 01-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
WAL FAWC | 29-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
WAL FAWC | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 08-03-24 | 1 - 5 (1 - 0) | 1 - 17 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Llay Miners Welfare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 09-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 3 - 5 (2 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
WAL CLC | 03-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 10 | |||||||||
WAL FAWC | 26-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
WAL CLC | 19-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 3.45 | 4.25 | 1.60 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
WALC | 17-09-22 | 3 - 6 (1 - 2) | - | |||||||||
WALC | 14-08-21 | 4 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
WALC | 10-11-18 | 9 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WALC | 20-10-18 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
WALC | 04-11-17 | 1 - 3 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Airbus UK Broughton |
Airbus UK Broughton |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 23-08-2024 | Chủ | Flint Mountain | 6 Ngày |
WAL FAWC | 26-08-2024 | Khách | Gresford | 9 Ngày |
WAL FAWC | 07-09-2024 | Khách | Buckley Town | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 23-08-2024 | Chủ | Holywell | 6 Ngày |
WAL FAWC | 26-08-2024 | Khách | Bangor 1876 | 9 Ngày |
WAL FAWC | 07-09-2024 | Khách | Prestatyn Town FC | 21 Ngày |