AFC Ajax
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Jorrel HatoHậu vệ10100007.36
Bàn thắngThẻ đỏ
5Owen WijndalHậu vệ00000000
23Steven BerghuisTiền đạo00000000
9Brian BrobbeyTiền đạo00000000
25Wout WeghorstTiền đạo20000006.67
8Kenneth TaylorTiền vệ10110007.25
Bàn thắng
37Josip ŠutaloHậu vệ00010007.02
Thẻ vàng
2Devyne RenschHậu vệ00000006.78
18Davy KlaassenTiền vệ00000006.58
6Jordan HendersonTiền vệ00010006.71
11Mika GodtsTiền đạo30030016.84
15Youri BaasHậu vệ00010006.45
Thẻ vàng
22Remko PasveerThủ môn00001007.31
21Branco Van den BoomenTiền vệ00000000
20Bertrand TraoréTiền đạo00000000
24Daniele RuganiHậu vệ00000000
29Christian Theodor Kjelder RasmussenTiền đạo00000000
40Diant RamajThủ môn00000000
13Ahmetcan KaplanHậu vệ00000000
12Jay GorterThủ môn00000000
3Anton GaaeiHậu vệ00000000
28Kian Fitz JimTiền vệ00000000
10Chuba AkpomTiền đạo10010006.89
Feyenoord
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
34Chris Kevin NadjeTiền vệ00000000
3Thomas BeelenTiền vệ00000000
6Ramiz ZerroukiTiền vệ00000000
5Gijs SmalHậu vệ00000000
2Bart NieuwkoopHậu vệ00000000
18Gernot TraunerHậu vệ20000006.98
Thẻ vàng
16Hugo BuenoHậu vệ00000006.35
Thẻ vàng
33Dávid HanckoHậu vệ40000006.23
4Hwang In-BeomTiền vệ30010106.71
27Antoni MilamboTiền vệ10000006.54
24Gjivai ZechielTiền vệ00000000
38Ibrahim OsmanTiền đạo10030006.51
Thẻ vàng
14Igor Guilherme Barbosa da PaixãoTiền đạo10010006.58
26Givairo·ReadHậu vệ00020006.71
8Quinten TimberTiền vệ00020007.1
Thẻ vàng
17Luka IvanušecTiền đạo00000000
9Ayase UedaTiền đạo00000006.74
21Plamen AndreevThủ môn00000000
22Timon WellenreutherThủ môn00000006.1
1Justin BijlowThủ môn00000000
19Julián CarranzaTiền đạo30000000
15Facundo GonzálezHậu vệ00000000
23A. Hadj MoussaTiền đạo00010000

Feyenoord vs AFC Ajax ngày 31-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues