Young Boys
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
39Darian MalesTiền vệ00000000
26David von BallmoosThủ môn00000007.69
Thẻ đỏ
33Marvin KellerThủ môn00000000
10Kastriot ImeriTiền vệ10000106.7
Thẻ vàng
5Anel HusicHậu vệ00000000
35Silvère GanvoulaTiền đạo00000006.5
-S. CrnovrsaninHậu vệ00000000
11Ebrima ColleyTiền đạo00010006.54
Thẻ vàng
27Lewin BlumHậu vệ00000006.19
24zachary athekameHậu vệ10000006.53
30Sandro LauperTiền vệ10000005.94
23Loris BenitoHậu vệ10000006.9
22Abdu ConteHậu vệ10000007.09
77Joel Almada MonteiroTiền đạo10020005.06
Thẻ đỏ
7Filip UgrinicTiền vệ20030006.83
Thẻ vàng
8Lukasz LakomyTiền vệ10000006.01
21Alan VirginiusTiền đạo10010005.71
15Meschack EliaTiền đạo10000006.62
9Cédric IttenTiền đạo20000006.6
20Cheikh NiasseTiền vệ00000006.63
FC Zurich
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Yanick BrecherThủ môn00000007.28
24Nikola KatićHậu vệ20010006.52
-Mariano GómezHậu vệ00000006.2
31Mirlind KryeziuHậu vệ20000007.41
7Bledian KrasniqiTiền vệ00010006.01
20calixte ligueTiền đạo00010006.13
-Jahnoah MarkeloTiền vệ00000000
1Živko KostadinovićThủ môn00000000
2Lindrit KamberiHậu vệ00000000
-Umeh Umeh EmmanuelTiền đạo00000006.57
17Cheick CondeTiền vệ00000000
-Samuel BalletTiền vệ10020006.55
18Daniel AfriyieTiền đạo00000000
27Rodrigo ConceiçãoHậu vệ00030006.71
Thẻ vàng
12Ifeanyi MathewTiền vệ00020007.37
-Mounir ChouiarTiền đạo21050106.7
11Jonathan OkitaTiền đạo00010005.94
-Juan José PereaTiền đạo21000006.23
-Nemanja TošićHậu vệ00010006.54
22Armstrong Echezolachukwu Inya Oko-FlexTiền đạo00000000

FC Zurich vs Young Boys ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues