St. Gallen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Bastien TomaTiền vệ20020005.12
9Willem GeubbelsTiền đạo30010005.62
18Felix MambimbiTiền đạo10000006.06
64Mihailo StevanovicTiền vệ10000006.13
-Noah ProbstTiền vệ00000000
-Jovan·MilosevicTiền đạo00000006.64
63Corsin konietzkeTiền vệ00000000
-Konrad·FaberHậu vệ00000006.73
-Bela DumrathThủ môn00000000
-Moustapha CisseTiền đạo00000000
-Kevin CsobothTiền vệ00000006.16
Thẻ vàng
15Abdoulaye DiabyHậu vệ10010006.73
1Lawrence Ati-ZigiThủ môn00000007.89
-Hugo VandermerschHậu vệ10000005.79
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Stephan Kofi AmbrosiusHậu vệ00000006.09
Thẻ vàng
4Jozo StanićHậu vệ10000006.17
-Yannick Joachim Zacharie Noah TankeuHậu vệ00000006.35
16Lukas GörtlerTiền vệ20110007.72
Bàn thắng
8Jordi QuintillàTiền vệ00011005.88
-Christian WitzigTiền vệ00000005.58
Servette
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Timothé CognatTiền vệ20060006.83
28David DoulineTiền vệ00000005.96
9Miroslav StevanovićTiền vệ20100008.53
Bàn thắngThẻ đỏ
-Julian VonmoosTiền đạo10010016.05
6Anthony BaronHậu vệ00000000
27Enzo CrivelliTiền đạo20000005.1
20Theo MagninHậu vệ00000000
1Joel MallThủ môn00000000
-Usman Mamadou SimbakoliTiền đạo00000006.39
10Alexis AntunesTiền vệ10010005.69
17Dereck KutesaTiền vệ61070028.06
21Jérémy GuillemenotTiền đạo10000006.75
-T. Ouattara-00000000
-Malik SawadogoHậu vệ00000000
-loun srdanovic-00000000
32Jeremy FrickThủ môn00010007.09
3Keigo TsunemotoHậu vệ10020006.18
Thẻ vàng
4Steve RouillerHậu vệ10030006.29
19Yoan SeverinHậu vệ00000006.05
18Bradley MazikouHậu vệ00021008.05

St. Gallen vs Servette ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues