FC Viktoria Plzen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Lukáš HejdaHậu vệ00000000
-Florian WiegeleThủ môn00000000
51Daniel VasulinTiền đạo00000000
-Matej ValentaTiền vệ00000000
13Marián TvrdoňThủ môn00000000
12alexandr sojkaTiền vệ00000000
20Jiří Maxim PanošTiền vệ00000000
-J. PaluskaHậu vệ00000000
18John MosqueraTiền vệ00000000
10Jan KopicTiền vệ00000000
33Erik JirkaTiền vệ10000006.58
16Martin JedličkaThủ môn00000005.96
40 Sampson DwehHậu vệ00010007.21
3Svetozar MarkovićHậu vệ00000007.05
-Václav JemelkaHậu vệ00000006.65
24Milan HavelHậu vệ00000005.39
31Pavel SulcTiền vệ10001006.83
23Lukáš KalvachTiền vệ10000005.96
6Lukas CervTiền vệ10000006.04
22Carlos Eduardo Lopes CruzTiền vệ30000006.77
11Matěj VydraTiền vệ10010006.8
-prince kwabena aduTiền đạo30110018.4
Bàn thắngThẻ đỏ
Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000006.96
41Martin VitikHậu vệ00000006.25
27Filip PanákHậu vệ10000006.39
30Jaroslav ZelenýTiền vệ00010006.32
28Tomáš WiesnerHậu vệ00000005.93
Thẻ vàng
6Kaan KairinenTiền vệ00000006.18
Thẻ vàng
18Lukáš SadílekTiền vệ00000005.87
32Matej·RynesTiền vệ20000005.6
13Krystof DanekTiền vệ00010006.28
14Veljko BirmančevićTiền đạo20000006.01
-Elias CobbautHậu vệ00000000
-ermal krasniqiTiền vệ00000000
20Qazim LaciTiền vệ00000006.02
7Victor OlatunjiTiền đạo00000006.55
8David PavelkaTiền vệ00000000
21Jakub PesekTiền vệ00000000
-Mathias Ross JensenHậu vệ00000000
-Markus SolbakkenTiền vệ00000000
25Asger SørensenHậu vệ00000006.77
-M. SuchomelHậu vệ00000000
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
-Albion RrahmaniTiền đạo10010006.23

FC Viktoria Plzen vs Sparta Praha ngày 28-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues