Hradec Kralove
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Samuel DancakTiền vệ10000006.14
22Petr KodesTiền vệ00000005.88
16Daniel·HaisTiền đạo00010006.17
21Stepan HarazimHậu vệ00000006.88
-Adam VlkanovaTiền vệ10000006.3
-Matej NaprstekTiền đạo00000006.53
-Ondřej MihálikTiền đạo20020005.94
-Matej KoubekTiền đạo00000000
-M. VágnerThủ môn00000000
12A. ZadražilThủ môn00000006.98
Thẻ vàng
9Lukáš ČmelíkTiền vệ00010005.69
28Jakub KuceraTiền vệ00000005.35
Thẻ đỏ
26Daniel HorakTiền vệ00000005.14
Thẻ vàng
25František ČechHậu vệ00000006.16
27Ondřej ŠašinkaTiền đạo00000006.61
1Patrik VizekThủ môn00000000
29Matej KoubekTiền đạo00000006.52
14Jakub KlímaHậu vệ00000005.62
Thẻ vàng
5Filip CihakHậu vệ00000006.05
-daniel kastanekTiền vệ00000000
Banik Ostrava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Tomas RigoTiền vệ40001008.02
20Abdoull TankoTiền đạo20000015.84
33Erik PrekopTiền đạo31000015.57
30Dominik HolecThủ môn00000000
13S. GrygarTiền vệ00000000
6Michal FukalaHậu vệ00000000
23Issa FombaTiền vệ00000006.18
32Ewerton Paixao Da SilvaTiền vệ30030006.65
2U. AririerisimHậu vệ20100000
Bàn thắng
37Matej ChalusHậu vệ00000007.76
7Karel PojeznyHậu vệ30000008.09
Thẻ đỏ
9David BuchtaTiền vệ20000006.41
95Daniel HolzerHậu vệ10000006.89
28Filip KubalaTiền đạo21010006.53
21Jiří KlímaTiền đạo40020006.14
10M. ŠínTiền vệ10000007.81
-Eldar SehicHậu vệ00000000
5Jiri BoulaTiền vệ00010006.74
-Matus·RusnakHậu vệ00000000
24Jan JuroskaHậu vệ10000006.43
17Michal FrydrychHậu vệ00000000
35Jakub MarkovicThủ môn00000007.57

Banik Ostrava vs Hradec Kralove ngày 11-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues