Banik Ostrava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Issa FombaTiền vệ00000000
20Abdoull TankoTiền đạo00000000
-Matus·RusnakHậu vệ10010006.59
-David LischkaHậu vệ00000000
28Filip KubalaTiền đạo00001016.78
15Patrick KpozoHậu vệ00000000
21Jiří KlímaTiền đạo00000006.72
30Dominik HolecThủ môn00000000
13S. GrygarTiền vệ00000006.57
6Michal FukalaHậu vệ00000000
17Michal FrydrychHậu vệ00000006.8
35Jakub MarkovicThủ môn00000006.71
2U. AririerisimHậu vệ00000006.64
37Matej ChalusHậu vệ00000006.87
7Karel PojeznyHậu vệ00010006.55
95Daniel HolzerHậu vệ00021006.27
5Jiri BoulaTiền vệ10000005.89
12Tomas RigoTiền vệ10000006
9David BuchtaTiền vệ20100006.67
Bàn thắng
10M. ŠínTiền vệ10010006.14
32Ewerton Paixao Da SilvaTiền vệ50120116.96
Bàn thắng
33Erik PrekopTiền đạo10000006.19
Dynamo Ceske Budejovice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-J. Brabec-00000005.52
-petr zika-00010006.84
27Vincent TrummerHậu vệ00010005.75
16Marcel CermakTiền vệ20010005.78
-Samuel Šigut-20020005.18
-Emil TischlerTiền vệ00000005.81
Thẻ vàng
20Michael HubínekTiền vệ00000006.16
7adebayo quadri adediranTiền đạo40110007.24
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Jakob TranziskaTiền đạo00000000
12Pavel OsmancikTiền vệ00000000
25M. NiklTiền vệ00000006.85
-Vaclav MikaHậu vệ00000000
11Jakub MatousekTiền đạo10000005.86
-David·KrchTiền vệ00000006.77
-Juraj KotulaHậu vệ00000000
30Martin JanacekThủ môn00000000
-Marvis Amadin OgiomadeTiền đạo00000006.43
-Vilem FendrichThủ môn00000006.68
15Ondrej CoudekHậu vệ00001005.36
-Richard KrizanHậu vệ20000006.34
Thẻ vàng

Banik Ostrava vs Dynamo Ceske Budejovice ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues