AJ Auxerre
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
97Rayan RavelosonTiền vệ10000006.21
5Théo PellenardHậu vệ00000000
0T. NegrelThủ môn00000000
11Eros MaddyTiền đạo00000000
23Ki-Jana HoeverHậu vệ00000006.52
18Assane DiousséTiền vệ00000000
20Sinaly DiomandeHậu vệ00000000
19Florian AyeTiền đạo00000005.95
9Thelonius BairTiền đạo00000006.21
16Donovan LeonThủ môn00000006.35
3Gabriel OshoHậu vệ10100007.14
Bàn thắng
4JubalHậu vệ00000006
92Clément AkpaHậu vệ00010006.52
26Paul JolyHậu vệ20000005.67
Thẻ vàng
42Elisha OwusuTiền vệ00010006.14
27Kevin DanoisTiền vệ20040006.68
14Gideon MensahHậu vệ00000005.53
Thẻ vàng
10Gaëtan PerrinTiền đạo20110107.07
Bàn thắng
45Ado OnaiwuTiền đạo10010016.78
17Lassine SinayokoTiền đạo10011006.3
Thẻ vàng
RC Lens
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Deiver MachadoHậu vệ00010006.25
15Hamzat OjediranTiền vệ00000006.52
10David Da CostaTiền vệ20000006.31
34Tom·PouillyTiền vệ00000000
20Malang SarrHậu vệ00000000
36R. Labeau LascaryTiền đạo20021007.83
11Angelo FulginiTiền vệ00000005.57
8M'Bala NzolaTiền đạo40100008.59
Bàn thắngThẻ đỏ
30Brice SambaThủ môn00000005.67
29Przemysław FrankowskiTiền vệ00011007.67
4Kevin DansoHậu vệ10000006.54
16Hervé KoffiThủ môn00000000
25Abdukodir KhusanovHậu vệ10000106.55
14Facundo MedinaHậu vệ00000007.01
28Adrien ThomassonTiền vệ20010006.88
23Neil El AynaouiTiền vệ10100008.44
Bàn thắngThẻ vàng
21Anass ZarouryTiền đạo20000006.15
7Florian SotocaTiền đạo10000006.56
13Jhoanner ChávezHậu vệ00000000
18Andy DioufTiền vệ00000006.88

AJ Auxerre vs RC Lens ngày 15-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues