So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.25
0.84
0.94
2.5
0.76
2.11
3.35
2.90
Live
0.78
0.25
0.92
0.82
2.5
0.88
2.10
3.40
2.87
Run
-0.35
0.25
0.05
-0.46
2.5
0.16
1.04
6.90
21.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.95
2.75
0.85
2.20
3.50
2.70
Live
0.90
0.25
0.90
1.00
2.5
0.80
2.10
3.20
3.00
Run
0.55
0
-0.73
-0.48
1.5
0.35
1.08
8.00
34.00
Mansion88Sớm
0.86
0.25
0.88
0.96
2.5
0.78
2.03
3.55
3.05
Live
0.76
0.25
1.00
0.96
2.5
0.80
1.92
3.60
3.30
Run
0.52
0
-0.68
-0.57
1.5
0.39
1.08
5.40
89.00
188betSớm
0.87
0.25
0.85
0.95
2.5
0.77
2.11
3.35
2.90
Live
-
-
-
0.83
2.5
0.89
2.09
3.40
2.86
Run
-0.34
0.25
0.06
-0.33
2.5
0.05
1.04
6.90
21.00
SbobetSớm
0.92
0.25
0.88
-0.96
2.5
0.76
2.10
3.01
2.90
Live
0.92
0.25
0.88
0.97
2.5
0.83
2.10
3.04
2.88
Run
0.22
0
-0.38
-0.26
2.5
0.12
1.07
5.50
105.00

Bên nào sẽ thắng?

CE Europa
ChủHòaKhách
UE Olot
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CE EuropaSo Sánh Sức MạnhUE Olot
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 1T 1H 3B
    3T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-6] CE Europa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17836302527647.1%
8512191316262.5%
93241112111033.3%
631212111050.0%
[SSDRFEF-13] UE Olot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165561315201331.3%
824288101125.0%
831457101337.5%
603361030.0%

Thành tích đối đầu

CE Europa            
Chủ - Khách
CE EuropaUE Olot
UE OlotCE Europa
CE EuropaUE Olot
CE EuropaUE Olot
CE EuropaUE Olot
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF18-10-230 - 2
(0 - 1)
3 - 11.733.104.50B0.980.750.84BH
INT CF13-08-221 - 0
(0 - 0)
- B
INT CF28-08-210 - 0
(0 - 0)
6 - 2H
Spain D429-01-170 - 5
(0 - 2)
2 - 6B
INT CF15-08-131 - 0
(0 - 0)
- T

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

CE Europa            
Chủ - Khách
UE CornellaCE Europa
CF Badalona BCE Europa
CE EuropaLleida
CE EuropaAlbacete
Ibiza Islas PitiusasCE Europa
CE EuropaAndratks
RCD Espanyol BCE Europa
CE EuropaTorrent C.F
Valencia CF MestallaCE Europa
CE EuropaCF Badalona Futur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D310-11-242 - 3
(0 - 1)
3 - 62.413.152.41T0.8500.85TT
Catalonia C06-11-243 - 3
(0 - 1)
2 - 102.743.302.21H0.78-0.250.98BT
SPA D303-11-240 - 3
(0 - 0)
3 - 22.233.002.69B0.980.250.72BT
SPA CUP30-10-242 - 1
(1 - 0)
8 - 24.953.651.55T1.00-0.750.76TT
SPA D327-10-242 - 1
(2 - 0)
2 - 22.283.152.54B0.7500.95BT
SPA D320-10-243 - 0
(3 - 0)
8 - 11.473.804.85T0.8710.83TT
SPA D313-10-241 - 1
(0 - 1)
9 - 22.423.102.42H0.8500.85HX
SPA D306-10-242 - 1
(0 - 1)
6 - 51.763.153.75T0.760.50.94TT
SPA D329-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 101.992.993.20B0.730.250.97BT
SPA D322-09-245 - 1
(1 - 1)
5 - 41.803.053.75T0.800.50.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 90%

UE Olot            
Chủ - Khách
UE OlotMallorca B
Elche CF IlicitanoUE Olot
UE OlotUD Alzira
UE TonaUE Olot
UE OlotBaleares
UE OlotCordoba
SabadellUE Olot
UE OlotSant Andreu
UE CornellaUE Olot
UE OlotLleida
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D324-11-241 - 1
(0 - 0)
10 - 31.703.054.250.950.750.75H
SPA D316-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.142.882.990.890.250.81X
SPA D310-11-243 - 3
(1 - 1)
8 - 11.932.933.450.930.50.77T
SCCM06-11-242 - 1
(2 - 0)
6 - 3
SPA D303-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 32.192.872.900.940.250.76H
SPA CUP30-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 73.253.152.021.00-0.250.76X
SPA D327-10-241 - 2
(0 - 0)
5 - 11.673.154.300.900.750.80T
SPA D320-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 22.182.972.820.940.250.76H
SPA D313-10-241 - 2
(1 - 1)
4 - 62.222.752.990.940.250.76T
SPA D306-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 53.102.982.030.92-0.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

CE EuropaSo sánh số liệuUE Olot
  • 21Tổng số ghi bàn11
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 16Tổng số mất bàn13
  • 1.6Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

CE Europa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
UE Olot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
610516.7%Xem233.3%116.7%Xem
CE Europa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem
UE Olot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CE EuropaThời gian ghi bànUE Olot
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    12
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    7
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CE EuropaChi tiết về HT/FTUE Olot
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    10
    9
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
CE EuropaSố bàn thắng trong H1&H2UE Olot
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CE Europa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D308-12-2024KháchUD Alzira7 Ngày
SPA D315-12-2024ChủElche CF Ilicitano14 Ngày
SPA D322-12-2024KháchMallorca B21 Ngày
UE Olot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D308-12-2024ChủSCR Pena Deportiva7 Ngày
SPA D315-12-2024KháchTerrassa14 Ngày
SPA D322-12-2024ChủCF Badalona Futur21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng31.3% [5]
  • [3] 17.6%Hòa31.3% [5]
  • [6] 35.3%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng18.8% [3]
  • [1] 5.9%Hòa6.3% [1]
  • [2] 11.8%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.76 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa40.00% [4]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

CE Europa VS UE Olot ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues