Bên nào sẽ thắng?

Audace Cerignola
ChủHòaKhách
Messina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Audace CerignolaSo Sánh Sức MạnhMessina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 90%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 3T 1H 0B
    0T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-4] Audace Cerignola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20983292035445.0%
1054117919350.0%
10442121116640.0%
63211061150.0%
[ITA Serie C-18] Messina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2037101633161815.0%
92431012101622.2%
111376216199.1%
6114611416.7%

Thành tích đối đầu

Audace Cerignola            
Chủ - Khách
MessinaAudace Cerignola
Audace CerignolaMessina
MessinaAudace Cerignola
Audace CerignolaMessina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C107-01-241 - 2
(0 - 0)
5 - 32.593.102.43T0.9400.82TT
ITA C102-09-232 - 2
(1 - 1)
5 - 21.603.554.70H0.850.750.97TT
ITA C105-02-230 - 1
(0 - 1)
7 - 43.003.102.16T0.84-0.250.92TX
ITA C108-10-223 - 0
(1 - 0)
3 - 42.013.103.35T1.010.50.81TT

Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Audace Cerignola            
Chủ - Khách
JuventusU23Audace Cerignola
PotenzaAudace Cerignola
US Casertana 1908Audace Cerignola
Audace CerignolaGiugliano
Audace CerignolaGiugliano
FoggiaAudace Cerignola
Audace CerignolaFrancavilla
AZ Picerno ASDAudace Cerignola
Audace CerignolaTurris Neapolis
Audace CerignolaPotenza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C123-08-243 - 4
(1 - 3)
7 - 32.373.052.70T0.7801.04TT
ITA PRO LC10-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 82.363.052.51B0.7900.91BX
ITA C111-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 22.083.103.15H0.820.251.00TX
ITA C107-05-241 - 1
(1 - 1)
6 - 41.743.503.85H0.960.750.86TX
ITA C127-04-243 - 0
(3 - 0)
5 - 21.573.754.65T0.790.751.03TT
ITA C121-04-241 - 2
(1 - 1)
2 - 72.303.152.71T0.7301.03TT
ITA C114-04-243 - 0
(1 - 0)
3 - 61.753.304.10T0.990.750.83TT
ITA C107-04-242 - 1
(1 - 0)
5 - 22.203.102.90B0.950.250.87BT
ITA C130-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.023.103.30H1.020.50.80TX
ITA C124-03-242 - 1
(1 - 0)
7 - 22.123.053.10T0.860.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Messina            
Chủ - Khách
CrotoneMessina
AC MonopoliMessina
MessinaPotenza
CataniaMessina
MessinaNuova Monterosi
Juve StabiaMessina
MessinaFoggia
LatinaMessina
BeneventoMessina
MessinaCrotone
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA PRO LC10-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 21.294.356.800.751.250.95X
ITA C127-04-242 - 1
(1 - 0)
9 - 21.453.706.100.9010.92T
ITA C121-04-242 - 2
(0 - 1)
3 - 102.243.152.820.990.250.77T
ITA C114-04-241 - 0
(1 - 0)
6 - 31.673.404.400.880.750.94X
ITA C107-04-242 - 1
(2 - 0)
5 - 31.883.203.650.880.50.94T
ITA C130-03-244 - 1
(3 - 0)
5 - 41.393.857.001.061.250.76T
ITA C123-03-240 - 3
(0 - 1)
11 - 22.263.052.871.030.250.79T
ITA C116-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 42.193.102.940.940.250.88X
ITA C110-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 101.394.056.501.021.250.80X
ITA C106-03-240 - 1
(0 - 0)
8 - 33.203.202.010.75-0.51.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Audace CerignolaSo sánh số liệuMessina
  • 16Tổng số ghi bàn8
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.8
  • 9Tổng số mất bàn17
  • 0.9Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Audace Cerignola
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Messina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Audace Cerignola
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Messina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Audace CerignolaThời gian ghi bànMessina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Audace CerignolaChi tiết về HT/FTMessina
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Audace CerignolaSố bàn thắng trong H1&H2Messina
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Audace Cerignola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C108-09-2024KháchAvellino7 Ngày
ITA C115-09-2024ChủGiugliano14 Ngày
ITA C122-09-2024ChủPotenza21 Ngày
Messina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C108-09-2024ChủTaranto Sport7 Ngày
ITA C115-09-2024KháchCrotone14 Ngày
ITA C122-09-2024ChủUS Casertana 190821 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng15.0% [3]
  • [8] 40.0%Hòa35.0% [3]
  • [3] 15.0%Bại50.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng5.0% [1]
  • [4] 20.0%Hòa15.0% [3]
  • [1] 5.0%Bại35.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.45 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [5] 45.45%Hòa18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Audace Cerignola VS Messina ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues